Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua Mạnh | Trung Tính | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45,500.00 | 45,900.00 | 44,600.00 | -500.0 | -1.09% | 16.00K | Hà Nội | |||
15,300.00 | 15,900.00 | 14,900.00 | +400.0 | +2.68% | 609.49K | Hà Nội | |||
75,300.00 | 76,500.00 | 75,000.00 | -700 | -0.92% | 661.80K | Ho Chi Minh | |||
95,800.00 | 95,800.00 | 95,800.00 | +400.0 | +0.42% | 100.00 | Ho Chi Minh | |||
134,000.00 | 135,800.00 | 132,000.00 | +1,000 | +0.75% | 869.20K | Ho Chi Minh | |||
31,400.00 | 32,200.00 | 31,200.00 | +250.0 | +0.80% | 2.10M | Ho Chi Minh | |||
9,500.00 | 9,500.00 | 9,500.00 | -1,000 | -9.52% | 1.70K | Hà Nội | |||
12,800.00 | 13,000.00 | 12,600.00 | +200.0 | +1.59% | 68.80K | Hà Nội | |||
7,300.00 | 7,300.00 | 7,100.00 | +200.0 | +2.82% | 73.13K | Hà Nội | |||
9,100.00 | 9,690.00 | 8,840.00 | -400.0 | -4.21% | 72.20K | Ho Chi Minh | |||
39,000.00 | 39,000.00 | 39,000.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
40,000.00 | 40,000.00 | 40,000.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
28,000.00 | 28,000.00 | 28,000.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
23,000.00 | 23,000.00 | 23,000.00 | +4,200 | +22.34% | 1.20K | Hà Nội | |||
10,600.00 | 10,600.00 | 10,600.00 | -700 | -6.19% | 600.00 | Hà Nội |