Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.193 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 88.081 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 26.858 | Bán | ||
MACD(12,26) | 4.149 | Mua | ||
ADX(14) | 37.897 | Mua | ||
Williams %R | -15.961 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -41.3333 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 78.5714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.371 | Bán | ||
ROC | -0.621 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 14.074 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11170.0000 Mua | | 11188.0741 Mua | | |
MA10 | 11201.0000 Mua | | 11193.4646 Mua | | |
MA20 | 11211.0000 Bán | | 11194.3458 Mua | | |
MA50 | 11153.4000 Mua | | 11159.4634 Mua | | |
MA100 | 11102.4000 Mua | | 11120.4407 Mua | | |
MA200 | 11057.5000 Mua | | 11081.1120 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11136 | 11143 | 11156 | 11163 | 11176 | 11183 | 11196 |
Fibonacci | 11143 | 11151 | 11155 | 11163 | 11171 | 11175 | 11183 |
Camarilla | 11164 | 11166 | 11168 | 11163 | 11172 | 11174 | 11176 |
Woodie | 11140 | 11145 | 11160 | 11165 | 11180 | 11185 | 11200 |
DeMark | - | - | 11160 | 11165 | 11180 | - | - |