Báo cáo TJX: lợi nhuận cao hơn, doanh thu thấp hơn trong Q2
- TheoInvesting.com-
Investing.com - TJX báo cáo lợi nhuận quý hai cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 4 với doanh thu giảm so với dự...
Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Investing.com - TJX báo cáo lợi nhuận quý hai cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 4 với doanh thu giảm so với dự...
Investing.com - Analog Devices báo cáo lợi nhuận quý ba cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 4 với doanh thu cao hơn dự...
Theo Oliver Gray Investing.com - Chỉ số S & P / ASX 200 tăng 57,9 điểm tương đương 0,9% lên 6.658,9 sau phiên giao dịch đầu tiên của ngày thứ Năm, phục hồi từ mức thấp nhất trong...
EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu cựcGiá dầu thô có thể phục hồi sau tình trạng bán quá mức nhưng vẫn ở mức cao nhất năm 2022Cả...
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Trung Tính | Mua | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua | Bán | Bán Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính |
Tổng kết | Mua | Trung Tính | Bán | Mua Mạnh | Mua |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23,150.00 | 24,400.00 | 23,100.00 | -1,000 | -4.14% | 3.18M | Ho Chi Minh | |||
26,400.00 | 26,550.00 | 26,200.00 | 0.0 | 0.00% | 76.40K | Ho Chi Minh | |||
39,300.00 | 39,300.00 | 38,850.00 | +450.0 | +1.16% | 1.15M | Ho Chi Minh | |||
58,200.00 | 58,200.00 | 54,200.00 | +3,700.0 | +6.79% | 5.21M | Ho Chi Minh | |||
14,600.00 | 16,200.00 | 14,600.00 | -200.0 | -1.35% | 12.28M | Hà Nội | |||
24,300.00 | 24,650.00 | 24,150.00 | -250.0 | -1.02% | 27.44M | Ho Chi Minh | |||
61,300.00 | 61,800.00 | 61,300.00 | 0 | 0.00% | 2.51M | Ho Chi Minh | |||
37,000.00 | 37,450.00 | 35,950.00 | +1,100.0 | +3.06% | 1.90M | Ho Chi Minh | |||
47,200.00 | 48,200.00 | 47,000.00 | -600.0 | -1.26% | 2.16M | Ho Chi Minh | |||
29,100.00 | 29,450.00 | 29,100.00 | -100.0 | -0.34% | 3.66M | Ho Chi Minh | |||
37,100.00 | 38,250.00 | 37,050.00 | -1,150.0 | -3.01% | 12.61M | Ho Chi Minh | |||
22,800.00 | 23,300.00 | 22,750.00 | -150.0 | -0.65% | 213.40K | Ho Chi Minh | |||
11,500.00 | 11,500.00 | 10,500.00 | +1,000.0 | +9.52% | 745.73K | Hà Nội | |||
18,250.00 | 19,000.00 | 18,250.00 | -1,250.0 | -6.41% | 4.10K | Ho Chi Minh | |||
112,400.00 | 114,900.00 | 111,500.00 | -1,100.0 | -0.97% | 879.20K | Ho Chi Minh |