💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Johnson & Johnson Co DRC (JNJm)

Buenos Aires
Tiền tệ tính theo ARS
Miễn trừ Trách nhiệm
13,100.00
-100.00(-0.76%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập JNJm B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
28/12
2016
03/01
2017
01/01
2017
31/12
2018
30/12
2019
29/12
2021
03/01
2022
02/01
2023
01/01
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa82,05982,58478,74079,99085,159
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.59%+0.64%-4.65%+1.59%+6.46%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,55628,42723,40224,59626,244
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa54,50354,15755,33855,39458,915
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.02%-0.63%+2.18%+0.1%+6.36%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa66.42%65.58%70.28%69.25%69.18%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33,24033,89033,78333,21335,251
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.23%+1.96%-0.32%-1.69%+6.14%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,35512,15914,27714,13515,085
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,88521,73119,50619,07820,166
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,26320,26721,55522,18123,664
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.42%-4.68%+6.36%+2.9%+6.69%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.91%24.54%27.37%27.73%27.79%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa39-90-130214489
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+109.9%-330.77%-44.44%+264.62%+128.5%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-318-201-183-276-772
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa357111534901,261
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,176-3,131-7661,4581,298
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,12617,04620,65923,85325,451
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,154111617380117
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,986-414-1,889-3,599-8,908
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,32816,49719,17819,35915,062
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.73%-4.8%+16.25%+0.94%-22.2%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21.1219.9824.3624.217.69
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2091,7831,3772,9891,736
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,11914,71420,87817,94135,153
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,11914,71420,87817,94135,153
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.16%-2.68%+41.89%-14.07%+95.94%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.42%17.82%26.52%22.43%41.28%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,11914,71417,80116,37013,326
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.725.596.766.245.26
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.2%-2.22%+21.01%-7.8%-15.65%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.635.516.666.145.2
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.36%-2.13%+20.87%-7.81%-15.31%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,645.12,632.82,632.12,625.22,533.5
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,684.32,670.72,6742,663.92,560.4
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.753.984.194.454.7
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.93%+6.13%+5.28%+6.21%+5.62%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28,27227,49828,20628,51030,767
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.6%-2.74%+2.57%+1.08%+7.92%
% Biên EBITDA
aa.aa