🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Infineon Technologies AG NA O.N. (IFXGn)

CFD theo thời gian thực
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
30.605
+0.730(+2.44%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập IFXGn B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
30/09
2015
30/09
2016
30/09
2017
30/09
2018
30/09
2019
30/09
2020
30/09
2021
30/09
2022
30/09
2023
30/09
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,0298,56711,06014,21816,309
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.66%+6.7%+29.1%+28.55%+14.71%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,9805,7636,7838,0778,870
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0492,8044,2776,1417,439
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.68%-8.04%+52.53%+43.58%+21.14%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37.97%32.73%38.67%43.19%45.61%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7371,9522,5293,0723,388
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.58%+12.38%+29.56%+21.47%+10.29%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9431,0951,4331,7861,976
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8218811,1351,3881,431
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27-24-39-102-19
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3128521,7483,0694,051
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.19%-35.06%+105.16%+75.57%+32%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.34%9.95%15.8%21.59%24.84%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-36-101-150-131-98
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+20%-180.56%-48.51%+12.67%+25.19%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-62-130-155-142-158
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa262951160
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15-761371
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2617441,6042,9514,024
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20-12129
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-74-39-13-30-18
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0834241,3192,7233,921
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23.25%-60.85%+211.08%+106.44%+44%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.49%4.95%11.93%19.15%24.04%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19452144537782
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8703681,1692,1793,137
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8703681,1692,1793,137
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19.07%-57.7%+217.66%+86.4%+43.97%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.84%4.3%10.57%15.33%19.23%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-35262929
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8893371,1492,1573,110
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.760.270.881.662.39
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-29.08%-65.12%+231.33%+87.64%+44.05%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.760.260.881.652.38
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-29.08%-65.97%+238.46%+87.5%+44.24%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,163.41,264.51,301.21,301.81,303
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,164.81,265.51,303.71,303.61,305.8
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.270.220.270.320.35
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%-18.52%+22.73%+18.52%+9.38%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2002,0003,1274,5595,632
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.06%-9.09%+56.35%+45.79%+23.54%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa