🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Infineon Technologies AG NA O.N. (IFXGn)

CFD theo thời gian thực
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
31.045
+0.630(+2.07%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán IFXGn

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
30/09
2015
30/09
2016
30/09
2017
30/09
2018
30/09
2019
30/09
2020
30/09
2021
30/09
2022
30/09
2023
30/09
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,4937,1798,2529,45310,692
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0211,8511,7491,4381,820
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+39.48%+81.29%-5.51%-17.78%+26.56%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5715991,107240-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3191,4411,7162,1752,355
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1481,2931,5651,9722,106
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa171148151203249
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7012,0522,1813,0813,974
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9292145189497
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa602367288291276
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa602367288291276
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,58121,99923,33426,91228,439
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+24.84%+61.98%+6.07%+15.33%+5.67%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,9853,6434,1345,0525,622
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,62313,95915,22417,07018,306
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9,638-10,316-11,090-12,018-12,684
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa84185185305322
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2628,8788,5399,6698,527
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9095,8975,9627,0836,547
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3532,9812,5772,5861,980
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7572,1142,2242,4333,276
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa599627695527268
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa543640772897997
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6158477571,0092,011
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2133,4504,4435,5885,669
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,94811,78011,93311,96811,395
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.62%+138.08%+1.3%+0.29%-4.79%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5346,5285,7524,9104,403
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-235265310309
aa.aaaa.aa