Infineon Technologies AG NA O.N. (IFXGn)

CFD theo thời gian thực
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
36.430
-0.375(-1.02%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật IFXGn

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Trung Tính
Mua10Trung Tính2Bán10

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán
Mua3Trung Tính2Bán5

Trung bình Động

Mua
Mua7Bán5

Tổng kết:Trung Tính

Trung bình Động:MuaMua: (7)Bán: (5)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:BánMua: (3)Bán: (5)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: BánMua: 3Trung Tính: 2Bán: 5
07/12/2023 16:30 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)53.107Trung Tính
STOCH(9,6)37.443Bán
STOCHRSI(14)8.998Bán quá mức
MACD(12,26)0.073Mua
ADX(14)29.46Bán
Williams %R-70.131Bán
CCI(14)-35.919Trung Tính
ATR(14)0.1971Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)-0.0022Bán
Ultimate Oscillator62.273Mua
ROC-0.62Bán
Bull/Bear Power(13)0.0895Mua

Trung bình Động

Tổng kết: MuaMua: 7Bán: 5
07/12/2023 16:30 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
36.467
Bán
36.466
Bán
MA10
36.496
Bán
36.493
Bán
MA20
36.530
Bán
36.447
Mua
MA50
36.192
Mua
36.033
Mua
MA100
35.200
Mua
35.223
Mua
MA200
33.449
Mua
34.022
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển36.2536.31536.42536.4936.636.66536.775
Fibonacci36.31536.38236.42336.4936.55736.59836.665
Camarilla36.48736.50336.51936.4936.55136.56736.583
Woodie36.27236.32636.44736.50136.62236.67636.797
DeMark--36.45736.50636.632--