💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

Infineon Technologies AG NA O.N. (IFXd)

BATS Europe
Tiền tệ tính theo EUR
29.46
+0.49(+1.69%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập IFXd B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
30/09
2015
30/09
2016
30/09
2017
30/09
2018
30/09
2019
30/09
2020
30/09
2021
30/09
2022
30/09
2023
30/09
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,0298,56711,06014,21816,309
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.66%+6.7%+29.1%+28.55%+14.71%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,9805,7636,7838,0778,870
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0492,8044,2776,1417,439
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.68%-8.04%+52.53%+43.58%+21.14%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37.97%32.73%38.67%43.19%45.61%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7371,9522,5293,0723,388
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.58%+12.38%+29.56%+21.47%+10.29%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9431,0951,4331,7861,976
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8218811,1351,3881,431
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27-24-39-102-19
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3128521,7483,0694,051
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.19%-35.06%+105.16%+75.57%+32%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.34%9.95%15.8%21.59%24.84%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-36-101-150-131-98
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+20%-180.56%-48.51%+12.67%+25.19%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-62-130-155-142-158
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa262951160
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15-761371
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2617441,6042,9514,024
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20-12129
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-74-39-13-30-18
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0834241,3192,7233,921
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23.25%-60.85%+211.08%+106.44%+44%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.49%4.95%11.93%19.15%24.04%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19452144537782
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8703681,1692,1793,137
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8703681,1692,1793,137
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19.07%-57.7%+217.66%+86.4%+43.97%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.84%4.3%10.57%15.33%19.23%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-35262929
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8893371,1492,1573,110
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.760.270.881.662.39
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-29.08%-65.12%+231.33%+87.64%+44.05%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.760.260.881.652.38
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-29.08%-65.97%+238.46%+87.5%+44.24%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,163.41,264.51,301.21,301.81,303
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,164.81,265.51,303.71,303.61,305.8
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.270.220.270.320.35
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%-18.52%+22.73%+18.52%+9.38%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2002,0003,1274,5595,632
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.06%-9.09%+56.35%+45.79%+23.54%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27.4%23.35%28.27%32.06%34.53%