💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Helen of Troy Ltd (HELE)

NASDAQ
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
61.49
-1.29(-2.05%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập HELE B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
28/02
2016
29/02
2017
28/02
2018
28/02
2019
28/02
2020
29/02
2021
28/02
2022
28/02
2023
28/02
2024
29/02
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,707.432,098.82,223.362,072.672,005.05
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.16%+22.92%+5.93%-6.78%-3.26%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa972.971,171.51,270.171,173.321,056.39
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa734.47927.3953.19899.35948.66
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.56%+26.26%+2.79%-5.65%+5.48%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43.02%44.18%42.87%43.39%47.31%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa514.1636.41678.13666.69698.84
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.99%+23.79%+6.56%-1.69%+4.82%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.853.45447.856.5
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa484.5569.71611.03605.49621.74
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa220.36290.89275.05232.66249.82
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.27%+32%-5.44%-15.41%+7.38%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.91%13.86%12.37%11.23%12.46%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.71-12.62-12.84-40.75-52.28
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.41%+0.69%-1.8%-217.28%-28.28%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.71-12.62-12.84-40.75-52.58
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----0.3
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.59-0.040.06-1.450.72
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa210.25278.23262.27190.46198.27
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--0.51.334.19
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-41-8.45-9.68-4.7
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa165.94269.43259.97171.29209.04
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11.73%+62.37%-3.51%-34.11%+22.04%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.72%12.84%11.69%8.26%10.43%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.6115.4836.228.0240.45
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa152.33253.95223.76143.27168.59
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa152.33253.95223.76143.27168.59
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.62%+66.7%-11.89%-35.97%+17.67%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.92%12.1%10.06%6.91%8.41%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa152.33253.95223.76143.27168.59
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.0610.169.275.987.06
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.24%+67.59%-8.81%-35.47%+18.12%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.0210.089.175.957.03
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.13%+67.56%-9.03%-35.11%+18.15%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.1224.9924.1423.9623.87
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.3225.224.4124.0923.97
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa257.77328.61310.88277.34301.32
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.3%+27.48%-5.39%-10.79%+8.65%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.1%15.66%13.98%13.38%15.03%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa220.36290.89275.05232.66249.82
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)