CTCP Sữa Hà Nội (HNM)

Hà Nội
Tiền tệ tính theo VND
Miễn trừ Trách nhiệm
9,500.0
0.0(0.00%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật HNM

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Mua5Trung Tính3Bán14

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán Mạnh
Mua0Trung Tính3Bán7

Trung bình Động

Bán
Mua5Bán7

Tổng kết:Bán Mạnh

Trung bình Động:BánMua: (5)Bán: (7)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Bán MạnhMua: (0)Bán: (7)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Bán MạnhMua: 0Trung Tính: 3Bán: 7
04/10/2023 08:50 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)43.868Bán
STOCH(9,6)46.726Trung Tính
STOCHRSI(14)92.085Mua quá mức
MACD(12,26)-222.8Bán
ADX(14)35.093Bán
Williams %R-50Trung Tính
CCI(14)-76.6667Bán
ATR(14)250Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)0Trung Tính
Ultimate Oscillator46.436Bán
ROC-4.04Bán
Bull/Bear Power(13)-355.6Bán

Trung bình Động

Tổng kết: BánMua: 5Bán: 7
04/10/2023 08:50 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
9440.0
Mua
9464.4
Mua
MA10
9470.0
Mua
9505.0
Bán
MA20
9670.0
Bán
9642.2
Bán
MA50
10166.0
Bán
9883.6
Bán
MA100
10069.0
Bán
9858.2
Bán
MA200
9284.0
Mua
9115.9
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển91009300940096009700990010000
Fibonacci93009414.69485.496009714.69785.49900
Camarilla9417.594459472.596009527.595559582.5
Woodie9050927593509575965098759950
DeMark--935095759650--