Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Guangzhou Friendship Group Co Ltd (000987)

Thâm Quyến
Tiền tệ tính theo CNY
7.71
+0.12(+1.58%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 000987 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,256.336,273.769,372.599,930.2510,387.46
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.63%+0.28%+49.39%+5.95%+4.6%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa736.4424.4536.0133.46259.88
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,519.896,249.329,336.589,896.7810,127.59
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+157.78%+13.21%+49.4%+6%+2.33%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa88.23%99.61%99.62%99.66%97.5%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,192.484,737.437,282.098,605.828,934.01
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+269.2%-8.76%+53.71%+18.18%+3.81%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,097.28997.821,212.31,336.081,222.43
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,095.23,739.616,069.797,269.737,711.58
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa327.411,511.892,054.491,290.961,193.58
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-55.45%+361.78%+35.89%-37.16%-7.54%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,110.834,214.152,097.22,498.732,840.51
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-+99.64%-50.23%+19.15%+13.68%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,110.834,214.152,097.22,498.732,840.51
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-89.051.6618.03-171.15-117.35
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,349.195,727.74,169.713,618.553,916.74
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.36-0.040.37-0.03-0.86
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48.58135.32-179.0585.74
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,324.216,249.544,079.064,325.664,044.99
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+209.84%+168.89%-34.73%+6.05%-6.49%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37.15%99.61%43.52%43.56%38.94%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa650.581,000.64749.36859.94725.2
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,673.635,248.93,329.73,465.723,319.79
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-494.74-634.09-849.36-953.16-916.15
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,178.894,614.812,480.342,512.562,403.64
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+161.98%+291.45%-46.25%+1.3%-4.33%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.84%73.56%26.46%25.3%23.14%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,178.894,614.812,480.342,512.562,403.64
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.230.920.490.50.48
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+119.44%+291.82%-46.26%+1.29%-4.33%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.230.920.490.50.48
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+119.44%+291.82%-46.26%+1.29%-4.33%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,020.825,016.095,016.875,017.095,016.99
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,020.825,016.095,016.875,017.095,016.99
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.090.140.150.170.17
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+88.87%+47.05%+7.94%+14.79%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-