Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán | Bán | Bán | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121,800.00 | 121,800.00 | 113,500.00 | +7,900.0 | +6.94% | 1.07M | Ho Chi Minh | |||
12,800.00 | 12,800.00 | 12,100.00 | +800.0 | +6.67% | 9.66M | Ho Chi Minh | |||
0.00 | 0.00 | 0.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
26,350.00 | 26,350.00 | 25,500.00 | +850 | +3.33% | 1.08M | Ho Chi Minh | |||
24,800.00 | 25,200.00 | 23,900.00 | +800.0 | +3.33% | 9.62M | Ho Chi Minh | |||
25,600.00 | 25,800.00 | 24,400.00 | +1,200.0 | +4.92% | 933.22K | Hà Nội | |||
10,900.00 | 10,900.00 | 10,900.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
27,600.00 | 27,600.00 | 27,000.00 | +1,600 | +6.15% | 1.50K | Hà Nội | |||
79,700.00 | 79,700.00 | 75,100.00 | +5,200.0 | +6.98% | 2.28M | Ho Chi Minh | |||
23,000.00 | 23,000.00 | 23,000.00 | +4,200 | +22.34% | 1.20K | Hà Nội | |||
36,400.00 | 36,800.00 | 35,200.00 | +1,100.0 | +3.12% | 64.40K | Hà Nội | |||
14,000.00 | 14,000.00 | 13,200.00 | 0.0 | 0.00% | 2.30K | Hà Nội | |||
19,500.00 | 19,500.00 | 19,500.00 | +2,500 | +14.71% | 100.00 | Hà Nội | |||
23,400.00 | 23,400.00 | 23,400.00 | -3,800 | -13.97% | 100.00 | Hà Nội | |||
2,000.00 | 2,100.00 | 1,900.00 | -100 | -4.76% | 4.30K | Hà Nội |