Engie SA (ENGIE)

Paris
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
15.99
-0.05(-0.34%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Phân tích Kỹ thuật ENGIE

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Trung Tính
Mua13Trung Tính3Bán7

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán
Mua3Trung Tính3Bán5

Trung bình Động

Mua Mạnh
Mua10Bán2

Tổng kết:Trung Tính

Trung bình Động:Mua MạnhMua: (10)Bán: (2)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:BánMua: (3)Bán: (5)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: BánMua: 3Trung Tính: 3Bán: 5
04/12/2023 13:48 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)51.91Trung Tính
STOCH(9,6)42.096Bán
STOCHRSI(14)36.197Bán
MACD(12,26)0.01Mua
ADX(14)26.764Mua
Williams %R-53.608Trung Tính
CCI(14)-50.9533Bán
ATR(14)0.0533Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)0Trung Tính
Ultimate Oscillator57.83Mua
ROC-0.312Bán
Bull/Bear Power(13)-0.008Bán

Trung bình Động

Tổng kết: Mua MạnhMua: 10Bán: 2
04/12/2023 13:48 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
15.94
Mua
15.96
Mua
MA10
15.98
Bán
15.96
Mua
MA20
15.97
Bán
15.96
Mua
MA50
15.91
Mua
15.90
Mua
MA100
15.79
Mua
15.78
Mua
MA200
15.54
Mua
15.55
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển15.8915.9115.9215.9415.9615.9715.99
Fibonacci15.9115.9215.9315.9415.9515.9615.97
Camarilla15.9415.9415.9515.9415.9515.9615.96
Woodie15.8915.9115.9215.9415.9615.9715.99
DeMark--15.9415.9515.97--