🏃 Nhận ưu đãi sớm ngày Thứ Sáu Đen. InvestingPro giảm ngay tới 55%!NHẬN ƯU ĐÃI

Engie SA (ENGIE)

Paris
Tiền tệ tính theo EUR
15.21
-0.01(-0.07%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập ENGIE B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa60,05844,30657,86693,86582,565
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.43%-26.23%+30.61%+62.21%-12.04%
Tổng Chi Phí Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa55,38040,39151,81389,64871,299
Tăng Trưởng Chi Phí Hoạt Động
Nhiên Liệu & Điện Năng Đã Mua
Hoạt Động Và Bảo Trì
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.41%-27.07%+28.28%+73.02%-20.47%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,3934,4774,8405,1874,911
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa50,98735,91446,97384,46166,388
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,6783,9156,0534,21711,266
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.6%-16.31%+54.61%-30.33%+167.16%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.79%8.84%10.46%4.49%13.65%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-836-813-908-1,068-1,545
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-305-376-2329098
(Khoản Lỗ) Thu Nhập Trên Khoản Đầu Tư Vốn Sở Hữu
Dự Phòng Quỹ Vốn Dùng Trong Xây Dựng
Các Thu Nhập (Chi Phí) Ngoài Hoạt Động Khác
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,7062,9025,0383,3089,925
Lãi (Lỗ) Khi Bán Khoản Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa282-217987-1,318286
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5801,76899-16-47
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,288-755,373-1,8773,934
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+81.01%-103.28%+7,264%-134.93%+309.59%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6406661,695-831,031
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,648-8943,7573882,903
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-664-642-96-172-695
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa984-1,5363,6612162,208
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.74%-256.1%+338.35%-94.1%+922.22%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.64%-3.47%6.33%0.23%2.67%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1651871217780
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa819-1,5703,461-2,0432,128
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.34-0.651.43-0.840.88
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+618.15%-291.36%+320.21%-159.02%+204.07%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.34-0.651.42-0.840.87
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+584.97%-291.47%+318.46%-159.45%+203.05%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,412.522,416.822,419.432,4202,422
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4252,4272,4312,4202,433
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.530.851.41.43
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--+60.38%+64.71%+2.14%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,1758,28310,4238,79315,663
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+18.91%-9.72%+25.84%-15.64%+78.13%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.28%18.69%18.01%9.37%18.97%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,6783,9156,0534,21711,266
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)