Exxon Mobil Corp (XON)

Xetra
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
108.720
-0.620(-0.57%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật XON

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Mua5Trung Tính1Bán17

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán Mạnh
Mua1Trung Tính1Bán9

Trung bình Động

Bán
Mua4Bán8

Tổng kết:Bán Mạnh

Trung bình Động:BánMua: (4)Bán: (8)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Bán MạnhMua: (1)Bán: (9)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Bán MạnhMua: 1Trung Tính: 1Bán: 9
21/09/2023 16:27 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)44.428Bán
STOCH(9,6)41.667Bán
STOCHRSI(14)41.4Bán
MACD(12,26)-0.244Bán
ADX(14)66.245Trung Tính
Williams %R-75.581Bán
CCI(14)-66.4362Bán
ATR(14)0.5429Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)-0.12Bán
Ultimate Oscillator51.513Mua
ROC-0.147Bán
Bull/Bear Power(13)-0.968Bán

Trung bình Động

Tổng kết: BánMua: 4Bán: 8
21/09/2023 16:27 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
109.120
Bán
108.931
Bán
MA10
108.986
Bán
109.047
Bán
MA20
109.306
Bán
109.287
Bán
MA50
109.814
Bán
109.273
Bán
MA100
108.556
Mua
108.068
Mua
MA200
104.910
Mua
105.565
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển106.926107.713108.106108.893109.286110.073110.466
Fibonacci107.713108.164108.442108.893109.344109.622110.073
Camarilla108.175108.284108.392108.893108.608108.716108.825
Woodie106.73107.615107.91108.795109.09109.975110.27
DeMark--107.91108.795109.09--