🤑 Còn ưu đãi nào hời hơn thế. Hãy nhanh tay nhận ngay ưu đãi GIẢM 60% ngày Thứ Sáu Đen trước khi hết hạn….NHẬN ƯU ĐÃI

Estee Lauder Companies Inc (EL)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
75.98
+3.86(+5.35%)
Đóng cửa
Trước giờ mở cửa
76.34+0.36(+0.47%)

Báo cáo Thu nhập EL B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/06
2016
30/06
2017
30/06
2018
30/06
2019
30/06
2020
30/06
2021
30/06
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,29416,21517,73715,91015,608
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.83%+13.44%+9.39%-10.3%-1.9%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5523,8324,3004,5614,422
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,74212,38313,43711,34911,186
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.58%+15.28%+8.51%-15.54%-1.44%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa75.15%76.37%75.76%71.33%71.67%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,6419,3739,8829,5639,607
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1013,0103,5551,7861,579
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19.25%+43.27%+18.11%-49.76%-11.59%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.7%18.56%20.04%11.23%10.12%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-113-122-137-124-211
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-50.67%-7.96%-12.3%+9.49%-70.16%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-161-173-167-255-378
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa485130131167
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23-11--
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0112,8873,4191,6621,368
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-614-144-245-207-189
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0463,3313,0361,397772
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-54.66%+218.45%-8.86%-53.99%-44.74%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.32%20.54%17.12%8.78%4.95%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa350456628387363
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6962,8752,4081,010409
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12-5-18-4-19
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6842,8702,3901,006390
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-61.68%+319.59%-16.72%-57.91%-61.23%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.79%17.7%13.47%6.32%2.5%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6842,8702,3901,006390
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.97.916.642.811.09
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-61.37%+316.93%-16.05%-57.66%-61.35%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.867.796.552.791.08
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-61.41%+318.82%-15.92%-57.4%-61.29%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa360.6362.9360357.9359
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa366.9368.2364.9360.9360.8
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.392.072.332.582.64
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.77%+48.92%+12.56%+10.73%+2.33%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7123,6614,2822,5302,404
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.15%+34.99%+16.96%-40.92%-4.98%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.97%22.58%24.14%15.9%15.4%