Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36,500.00 | 36,600.00 | 34,600.00 | -700.0 | -1.88% | 375.20K | Ho Chi Minh | |||
75,500.00 | 80,900.00 | 75,300.00 | -5,400.0 | -6.67% | 12.00K | Ho Chi Minh | |||
9,600.00 | 9,600.00 | 9,600.00 | +400.0 | +4.35% | 100.00 | Hà Nội | |||
73,700.00 | 73,900.00 | 72,000.00 | +1,500.0 | +2.08% | 2.86M | Ho Chi Minh | |||
24,900.00 | 25,400.00 | 24,900.00 | +200.0 | +0.81% | 600.00 | Hà Nội | |||
17,400.00 | 17,400.00 | 17,400.00 | 0 | 0.00% | 100.00 | Hà Nội | |||
31,500.00 | 32,600.00 | 30,800.00 | -1,250.0 | -3.82% | 3.24M | Ho Chi Minh | |||
10,400.00 | 10,600.00 | 9,350.00 | +440.0 | +4.42% | 523.40K | Ho Chi Minh | |||
12,550.00 | 12,550.00 | 11,150.00 | +800.0 | +6.81% | 12.20K | Ho Chi Minh | |||
28,000.00 | 28,000.00 | 27,600.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
7,320.00 | 7,610.00 | 7,100.00 | -310.0 | -4.06% | 7.13M | Ho Chi Minh | |||
9,100.00 | 9,100.00 | 9,100.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
72,600.00 | 73,400.00 | 72,100.00 | -900 | -1.22% | 1.87M | Ho Chi Minh | |||
50,200.00 | 53,700.00 | 46,900.00 | 0.0 | 0.00% | 400.00 | Ho Chi Minh | |||
109,500.00 | 112,000.00 | 109,000.00 | -2,500 | -2.23% | 478.20K | Ho Chi Minh |