Eni SpA (0N9S)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
15.21
+0.17(+1.10%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật 0N9S

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua19Trung Tính1Bán1

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua7Trung Tính1Bán1

Trung bình Động

Mua Mạnh
Mua12Bán0

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:Mua MạnhMua: (12)Bán: (0)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (7)Bán: (1)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 7Trung Tính: 1Bán: 1
29/11/2023 17:13 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)58.858Mua
STOCH(9,6)56.015Mua
STOCHRSI(14)88.638Mua quá mức
MACD(12,26)0.04Mua
ADX(14)27.872Bán
Williams %R-19.048Mua quá mức
CCI(14)49.2226Trung Tính
ATR(14)0.0807Biến Động Cao
Highs/Lows(14)0.0271Mua
Ultimate Oscillator51.126Mua
ROC0.33Mua
Bull/Bear Power(13)0.002Mua

Trung bình Động

Tổng kết: Mua MạnhMua: 12Bán: 0
29/11/2023 17:13 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
15.15
Mua
15.16
Mua
MA10
15.15
Mua
15.15
Mua
MA20
15.13
Mua
15.13
Mua
MA50
15.03
Mua
15.07
Mua
MA100
15.00
Mua
15.05
Mua
MA200
15.11
Mua
15.09
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển14.914.9815.0415.1215.1815.2615.32
Fibonacci14.9815.0315.0715.1215.1715.2115.26
Camarilla15.0615.0715.0915.1215.1115.1315.14
Woodie14.914.9815.0415.1215.1815.2615.32
DeMark--15.0815.1415.22--