Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Eli Lilly and Company (LLY)

Thụy Sỹ
Tiền tệ tính theo CHF
710.00
0.00(0.00%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập LLY B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,319.524,539.828,318.428,541.434,124.1
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.84%+9.95%+15.4%+0.79%+19.56%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,721.25,483.36,973.16,629.87,082.2
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,598.319,056.521,345.321,911.627,041.9
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.68%+8.29%+12.01%+2.65%+23.41%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa78.85%77.66%75.38%76.77%79.25%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,598.911,845.713,072.613,258.316,254.6
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.54%+2.13%+10.36%+1.42%+22.6%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,5955,976.36,930.77,190.89,313.4
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,003.95,869.46,141.96,067.56,941.2
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,999.47,210.88,272.78,653.310,787.3
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.44%+20.19%+14.73%+4.6%+24.66%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.88%29.38%29.21%30.32%31.61%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-320.2-326.6-314.4-268.8-312.3
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-284.86%-2%+3.74%+14.5%-16.18%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-400.6-359.6-339.8-331.6-485.9
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa80.43325.462.8173.6
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-56.6-195.551.4-14.3-32.7
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,622.66,688.78,009.78,370.210,442.3
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa309.8----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-589.2-749.8-2,018.1-1,130.1-3,822
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,265.97,229.96,155.56,806.46,554.6
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+43.09%+37.3%-14.86%+10.57%-3.7%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23.59%29.46%21.74%23.85%19.21%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6281,036.2573.8561.61,314.2
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,318.46,193.75,581.76,244.85,240.4
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,318.46,193.75,581.76,244.85,240.4
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+157.38%-25.54%-9.88%+11.88%-16.08%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37.27%25.24%19.71%21.88%15.36%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,637.96,193.75,581.76,244.85,240.4
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.986.826.156.935.82
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+62.49%+36.99%-9.81%+12.53%-15.94%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.966.796.126.95.8
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+62.62%+36.9%-9.87%+12.75%-15.94%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa931.06907.63906.96901.74900.18
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa935.68912.51911.68904.62903.28
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.582.963.43.924.52
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.67%+14.73%+14.86%+15.29%+15.31%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,2328,534.79,820.310,175.812,314.6
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.28%+18.01%+15.06%+3.62%+21.02%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa