Deutsche Telekom AG Na (0MPH)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
21.95
+0.03(+0.11%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật 0MPH

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Trung Tính
Mua8Trung Tính5Bán9

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán
Mua1Trung Tính5Bán4

Trung bình Động

Mua
Mua7Bán5

Tổng kết:Trung Tính

Trung bình Động:MuaMua: (7)Bán: (5)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:BánMua: (1)Bán: (4)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: BánMua: 1Trung Tính: 5Bán: 4
30/11/2023 18:45 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)52.847Trung Tính
STOCH(9,6)41.869Bán
STOCHRSI(14)0Bán quá mức
MACD(12,26)0.02Mua
ADX(14)30.256Trung Tính
Williams %R-66.666Bán
CCI(14)-36.5537Trung Tính
ATR(14)0.0357Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)0Trung Tính
Ultimate Oscillator44.34Bán
ROC0Trung Tính
Bull/Bear Power(13)-0.008Bán

Trung bình Động

Tổng kết: MuaMua: 7Bán: 5
30/11/2023 18:45 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
21.96
Bán
21.96
Bán
MA10
21.97
Bán
21.96
Bán
MA20
21.96
Bán
21.95
Mua
MA50
21.91
Mua
21.89
Mua
MA100
21.77
Mua
21.79
Mua
MA200
21.59
Mua
21.55
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển21.9521.9521.9521.9521.9521.9521.95
Fibonacci21.9521.9521.9521.9521.9521.9521.95
Camarilla21.9521.9521.9521.9521.9521.9521.95
Woodie21.9521.9521.9521.9521.9521.9521.95
DeMark--21.9521.9521.95--