Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9,520.00 | 10,050.00 | 9,520.00 | -440.0 | -4.42% | 261.80K | Ho Chi Minh | |||
111,800.00 | 116,400.00 | 111,500.00 | -4,700.0 | -4.03% | 828.70K | Ho Chi Minh | |||
7,140.00 | 7,500.00 | 7,120.00 | -490.0 | -6.42% | 3.62M | Ho Chi Minh | |||
6,150.00 | 6,490.00 | 6,080.00 | -380.0 | -5.82% | 313.30K | Ho Chi Minh | |||
6,580.00 | 7,020.00 | 6,580.00 | -450.00 | -6.40% | 33.00K | Ho Chi Minh | |||
21,750.00 | 22,400.00 | 21,550.00 | -550.0 | -2.47% | 7.52M | Ho Chi Minh | |||
11,500.00 | 11,500.00 | 11,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
13,250.00 | 13,850.00 | 13,000.00 | -350.0 | -2.57% | 9.83M | Ho Chi Minh | |||
16,150.00 | 16,650.00 | 16,000.00 | -450.0 | -2.71% | 3.22M | Ho Chi Minh | |||
69,800.00 | 71,600.00 | 69,800.00 | -1,700 | -2.38% | 1.66M | Ho Chi Minh | |||
85,900.00 | 87,700.00 | 84,800.00 | -300.0 | -0.35% | 910.90K | Ho Chi Minh | |||
40,650.00 | 41,500.00 | 40,000.00 | -350.0 | -0.85% | 60.30K | Ho Chi Minh | |||
52,600.00 | 56,500.00 | 52,600.00 | -3,900.0 | -6.90% | 1.45M | Ho Chi Minh | |||
5,750.00 | 6,050.00 | 5,660.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
50,300.00 | 51,900.00 | 50,300.00 | -700.0 | -1.37% | 89.80K | Ho Chi Minh |