Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bank Audi | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,47 T US$ | -1.060x | -2,88 | 2,50 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank Audi DRC | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,47 T US$ | -1.060x | -2,88 | 2,35 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank Audi Prf s | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,44 T US$ | -199,4x | 42 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank Audi H Pref | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,44 T US$ | -199,4x | -2,88 | 74 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank Audi I Pref | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,44 T US$ | -199,4x | -2,88 | 21,45 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BLOM Bank DRC | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 954,80 Tr US$ | 93,2x | 4,62 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
BLOM Bank SAL | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 954,80 Tr US$ | 93,2x | 6,25 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of BeirutL Pref | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 910,36 Tr US$ | -132,1x | 32,26 | 15 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank Of Beirut H Preferred | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 910,36 Tr US$ | -132,1x | 0,55 | 25 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank Of Beirut | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 910,36 Tr US$ | -132,1x | 32,26 | 15 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Byblos Bank GDR | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 657,97 Tr US$ | 818,1x | 14,05 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Byblos Bank | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 657,97 Tr US$ | 818,1x | 1,17 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Byblos Bank 9 Preferred | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 601,73 Tr US$ | 739,3x | 29,99 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Byblos Bank 8 Preferred | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 601,73 Tr US$ | 739,3x | 25 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
BLC Bank | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 179,15 Tr US$ | -27,6x | 3 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Blc Bank Prf | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 179,15 Tr US$ | -27,6x | 59,50 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
BLC Bank | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 179,15 Tr US$ | -27,6x | 0,93 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Banque BEMO | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 95,44 Tr US$ | 86,8x | 1,25 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |