Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bank Audi Prf s | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,62 T US$ | -262,9x | 42 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank Audi I Pref | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,62 T US$ | -262,9x | -2,74 | 20 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank Audi H Pref | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,62 T US$ | -262,9x | -2,74 | 74 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank Audi DRC | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,61 T US$ | -1.150x | -2,74 | 2,35 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank Audi | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,61 T US$ | -1.150x | -2,73 | 2,74 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BLOM Bank DRC | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,45 T US$ | 97,3x | 5,20 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
BLOM Bank SAL | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,45 T US$ | 97,3x | 7 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Byblos Bank | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 624,23 Tr US$ | 767,7x | 1,11 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Byblos Bank 9 Preferred | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 567,99 Tr US$ | 758,1x | 29,99 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Byblos Bank 8 Preferred | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 567,99 Tr US$ | 758,1x | 25 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Byblos Bank GDR | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 567,99 Tr US$ | 758,1x | 14,05 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of BeirutL Pref | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 546,21 Tr US$ | -132,1x | 15 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank Of Beirut | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 546,21 Tr US$ | -132,1x | 9 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
BLC Bank | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 179,15 Tr US$ | -27,6x | 0,93 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
BLC Bank | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 179,15 Tr US$ | -27,6x | 3 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Banque BEMO | Beirut | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 91,63 Tr US$ | 86,8x | 1,20 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |