Proximus NV (PROX)

Brussels
Tiền tệ tính theo EUR
5.05
+0.01(+0.20%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Bảng Cân đối Kế toán PROX

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2018
01/01
2019
01/01
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8181,6601,6851,9522,220
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,9788,7799,38410,54111,153
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.36%-2.22%+6.89%+12.33%+5.81%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4343,4543,5853,8084,141
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,56112,77413,08512,87612,382
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9,127-9,320-9,500-9,068-8,241
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33255960114
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5573,5123,8534,3744,294
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4772,4652,5882,5952,592
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0801,0471,2651,7791,702
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa136128202347384
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa676710
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1612654
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa113108110111111
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1180224259
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,3642,1142,5093,0023,059
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,9805,7536,4067,2327,853
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.23%-3.8%+11.35%+12.89%+8.59%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,3602,5072,7372,6763,308
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa243216204199210
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa