Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Proximus NV (PROX)

Brussels
Tiền tệ tính theo EUR
5.14
-0.42(-7.55%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập PROX B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2018
01/01
2019
01/01
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,6385,4435,5375,8545,992
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.19%-3.46%+1.73%+5.73%+2.36%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3513,2263,3703,5673,663
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2872,2172,1672,2872,329
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.06%-3.06%-2.26%+5.54%+1.84%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40.56%40.73%39.14%39.07%38.87%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4601,4611,5261,6161,741
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa827756641671588
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.76%-8.59%-15.21%+4.68%-12.37%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.67%13.89%11.58%11.46%9.81%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-39-46-47-52-93
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.33%-17.95%-2.17%-10.64%-78.85%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-44-48-49-55-100
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa52237
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa129-13-21-39
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa800719581598456
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa123156
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7---
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa508756581578461
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-29.54%+48.82%-23.15%-0.52%-20.24%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.01%13.89%10.49%9.87%7.69%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa116174137128104
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa392582444450357
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19-18-1--
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa373564443450357
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-26.57%+51.21%-21.45%+1.58%-20.67%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.62%10.36%8%7.69%5.96%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa373564443450357
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.161.751.371.41.11
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-26.64%+51.28%-21.45%+1.64%-20.64%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.161.751.371.41.11
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-26.64%+51.28%-21.6%+1.83%-20.64%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa322.92322.75322.75322.55322.44
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa322.95322.76322.75322.55322.44
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.51.21.21.21.2
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%-20%0%0%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7491,6561,3991,4041,303
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.7%-5.32%-15.52%+0.36%-7.19%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.02%30.42%25.27%23.98%21.75%
EBIT
aa.aa