🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Bank of America Corp Pj ADR (BML_pj)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
24.31
-0.05(-0.21%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
24.32+0.01(+0.04%)

Báo cáo Thu nhập BML_pj B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa71,23651,58547,67272,565130,262
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.69%-27.59%-7.59%+52.22%+79.51%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,3458,2254,73820,10373,331
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+20.09%-63.19%-42.4%+324.29%+264.78%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48,89143,36042,93452,46256,931
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.51%-11.31%-0.98%+22.19%+8.52%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,59011,320-4,5942,5434,394
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.38%+215.32%-140.58%+155.35%+72.79%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa45,30132,04047,52849,91952,537
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.94%-29.27%+48.34%+5.03%+5.24%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40,28142,16846,17942,48843,250
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa52,82855,21359,73161,43863,745
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32,75418,99533,97630,96932,042
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.29%-42.01%+78.87%-8.85%+3.46%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa38.2725.636.2633.5133.45
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa00003,700
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32,75418,99533,97630,96928,342
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.29%-42.01%+78.87%-8.85%-8.48%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa38.2725.636.2633.5129.59
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,3241,1011,9983,4411,827
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,43017,89431,97827,52826,515
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,43017,89431,97827,52826,515
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.55%-34.76%+78.71%-13.92%-3.68%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32.05%24.11%34.13%29.79%27.68%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4321,4211,4211,5131,649
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25,99816,47330,55726,01524,866
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.771.883.63.213.1
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.71%-32.02%+91.17%-10.88%-3.4%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.751.873.573.193.08
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.36%-32%+90.91%-10.64%-3.45%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,390.58,753.28,493.38,113.78,028.6
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,442.98,796.98,558.48,167.58,080.5
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.660.720.780.860.92
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22.22%+9.09%+8.33%+10.26%+6.98%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)