Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Bán | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Bán | Trung Tính | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Bán | Trung Tính | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35,450.00 | 35,900.00 | 34,800.00 | +450.0 | +1.29% | 17.59M | Ho Chi Minh | |||
54,600.00 | 55,000.00 | 54,300.00 | 0.0 | 0.00% | 1.80M | Ho Chi Minh | |||
32,800.00 | 32,900.00 | 32,100.00 | +200.0 | +0.61% | 2.80K | Hà Nội | |||
154,000.00 | 154,700.00 | 152,700.00 | +1,000 | +0.65% | 228.70K | Ho Chi Minh | |||
28,500.00 | 29,300.00 | 28,000.00 | +300.0 | +1.06% | 2.46M | Hà Nội | |||
77,400.00 | 77,400.00 | 76,300.00 | +700 | +0.91% | 892.00K | Ho Chi Minh | |||
32,300.00 | 32,800.00 | 31,500.00 | +700.0 | +2.22% | 4.88M | Ho Chi Minh | |||
146,700.00 | 146,900.00 | 139,200.00 | +7,700 | +5.54% | 2.55M | Ho Chi Minh | |||
39,500.00 | 39,900.00 | 38,350.00 | +300.0 | +0.77% | 4.43M | Ho Chi Minh | |||
93,800.00 | 93,900.00 | 92,500.00 | +800.0 | +0.86% | 11.60K | Ho Chi Minh | |||
9,410.00 | 9,570.00 | 9,160.00 | +330.0 | +3.63% | 13.70M | Ho Chi Minh | |||
20,300.00 | 20,300.00 | 20,000.00 | +150.00 | +0.74% | 1.53M | Ho Chi Minh | |||
47,800.00 | 48,900.00 | 47,200.00 | +550.0 | +1.16% | 3.44M | Ho Chi Minh | |||
60,800.00 | 60,900.00 | 58,700.00 | +1,800.0 | +3.05% | 52.70K | Ho Chi Minh | |||
214,000.00 | 221,000.00 | 213,700.00 | -10,900.0 | -4.85% | 2.87M | Ho Chi Minh |