Alibaba Group Holding Ltd (9988)

Hồng Kông
Tiền tệ tính theo HKD
Miễn trừ Trách nhiệm
71.45
-0.40(-0.56%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Phân tích Kỹ thuật 9988

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Mua2Trung Tính0Bán19

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán Mạnh
Mua2Trung Tính0Bán7

Trung bình Động

Bán Mạnh
Mua0Bán12

Tổng kết:Bán Mạnh

Trung bình Động:Bán MạnhMua: (0)Bán: (12)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Bán MạnhMua: (2)Bán: (7)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Bán MạnhMua: 2Trung Tính: 0Bán: 7
04/12/2023 02:50 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)31.175Bán
STOCH(9,6)74.038Mua
STOCHRSI(14)12.678Bán quá mức
MACD(12,26)-0.72Bán
ADX(14)37.997Bán
Williams %R-32.051Mua
CCI(14)-109.8928Bán
ATR(14)0.9893Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)-0.0786Bán
Ultimate Oscillator71.535Mua quá mức
ROC-1.38Bán
Bull/Bear Power(13)-1.122Bán

Trung bình Động

Tổng kết: Bán MạnhMua: 0Bán: 12
04/12/2023 02:50 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
71.84
Bán
71.78
Bán
MA10
72.06
Bán
71.96
Bán
MA20
72.20
Bán
72.46
Bán
MA50
74.17
Bán
73.82
Bán
MA100
75.96
Bán
75.53
Bán
MA200
78.61
Bán
77.81
Bán

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển61.6563.967.8570.174.0576.380.25
Fibonacci63.966.2767.7370.172.4773.9376.3
Camarilla70.170.6671.2370.172.3772.9473.51
Woodie62.5164.3368.7170.5374.9176.7381.11
DeMark--68.9870.6675.17--