XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.047 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.205 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 7.7 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -235.852 | Bán | ||
ADX(14) | 29.399 | Mua | ||
Williams %R | -0.884 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -86.1853 | Bán | ||
ATR(14) | 2125.8036 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -2228.5223 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 37.236 | Bán | ||
ROC | -0.615 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -3025.5935 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 952333.6875 Bán | | 952226.8415 Bán | | |
MA10 | 953088.7875 Bán | | 953022.6801 Bán | | |
MA20 | 954734.1625 Bán | | 953796.9733 Bán | | |
MA50 | 952602.3100 Bán | | 951984.6444 Bán | | |
MA100 | 946879.9444 Mua | | 949762.4062 Mua | | |
MA200 | 946800.2450 Mua | | 947452.6694 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 949170 | 950445 | 951083 | 952358 | 952996 | 954271 | 954909 |
Fibonacci | 950445 | 951176 | 951627 | 952358 | 953089 | 953540 | 954271 |
Camarilla | 951194 | 951369 | 951545 | 952358 | 951896 | 952071 | 952246 |
Woodie | 948850 | 950285 | 950763 | 952198 | 952676 | 954111 | 954589 |
DeMark | - | - | 950764 | 952198 | 952677 | - | - |