XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.127 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.573 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 24.432 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 891.174 | Mua | ||
ADX(14) | 27.502 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.483 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -73.0376 | Bán | ||
ATR(14) | 1822.9241 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -612.5982 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.568 | Bán | ||
ROC | -0.09 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 297.9925 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 806035.2625 Mua | | 806425.2631 Bán | | |
MA10 | 807533.2500 Bán | | 806593.8284 Bán | | |
MA20 | 806337.5219 Bán | | 805740.4802 Mua | | |
MA50 | 803166.7238 Mua | | 805227.9332 Mua | | |
MA100 | 806954.8275 Bán | | 807372.5300 Bán | | |
MA200 | 813611.9356 Bán | | 810064.0938 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 803782 | 804332 | 805318 | 805869 | 806855 | 807406 | 808391 |
Fibonacci | 804332 | 804919 | 805282 | 805869 | 806456 | 806819 | 807406 |
Camarilla | 805881 | 806022 | 806162 | 805869 | 806444 | 806585 | 806726 |
Woodie | 803998 | 804440 | 805534 | 805977 | 807071 | 807514 | 808607 |
DeMark | - | - | 805594 | 806007 | 807130 | - | - |