XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.542 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 95.392 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 22.187 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -16.838 | Bán | ||
ADX(14) | 31.349 | Mua | ||
Williams %R | -5.178 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -79.098 | Bán | ||
ATR(14) | 39.1403 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -28.1782 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 43.594 | Bán | ||
ROC | -0.632 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -58.1516 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 12227.4475 Bán | | 12235.6186 Bán | | |
MA10 | 12249.0900 Bán | | 12248.1852 Bán | | |
MA20 | 12279.7749 Bán | | 12265.5093 Bán | | |
MA50 | 12278.4628 Bán | | 12257.4392 Bán | | |
MA100 | 12203.9272 Mua | | 12243.5261 Bán | | |
MA200 | 12215.4284 Mua | | 12249.4880 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 12203.5194 | 12215.4785 | 12222.2724 | 12234.2314 | 12241.0253 | 12252.9843 | 12259.7782 |
Fibonacci | 12215.4785 | 12222.6421 | 12227.0678 | 12234.2314 | 12241.395 | 12245.8207 | 12252.9843 |
Camarilla | 12223.9094 | 12225.6284 | 12227.3474 | 12234.2314 | 12230.7854 | 12232.5044 | 12234.2235 |
Woodie | 12200.937 | 12214.1873 | 12219.69 | 12232.9402 | 12238.4429 | 12251.6931 | 12257.1958 |
DeMark | - | - | 12218.8755 | 12232.533 | 12237.6284 | - | - |