XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.446 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 78.401 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 39.727 | Bán | ||
MACD(12,26) | 22.27 | Mua | ||
ADX(14) | 39.813 | Trung Tính | ||
Williams %R | -32.447 | Mua | ||
CCI(14) | 48.6031 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 23.2561 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 9.5179 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.209 | Mua | ||
ROC | 0.581 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 26.5223 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9641.1973 Bán | | 9635.1234 Bán | | |
MA10 | 9626.9916 Mua | | 9624.5644 Mua | | |
MA20 | 9592.6892 Mua | | 9605.0633 Mua | | |
MA50 | 9570.0894 Mua | | 9601.8255 Mua | | |
MA100 | 9643.6608 Bán | | 9646.4013 Bán | | |
MA200 | 9752.1104 Bán | | 9689.1132 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9604.2359 | 9617.8978 | 9625.9215 | 9639.5833 | 9647.607 | 9661.2688 | 9669.2926 |
Fibonacci | 9617.8978 | 9626.1816 | 9631.2994 | 9639.5833 | 9647.8672 | 9652.985 | 9661.2688 |
Camarilla | 9627.9818 | 9629.9696 | 9631.9575 | 9639.5833 | 9635.9332 | 9637.921 | 9639.9088 |
Woodie | 9601.4169 | 9616.4883 | 9623.1025 | 9638.1738 | 9644.788 | 9659.8593 | 9666.4736 |
DeMark | - | - | 9621.9097 | 9637.5774 | 9643.5952 | - | - |