THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
THB/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.679 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 84.002 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 81.436 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 42.17 | Mua | ||
ADX(14) | 33.744 | Mua | ||
Williams %R | -10.633 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 92.6328 | Mua | ||
ATR(14) | 3.6877 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 3.0781 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.486 | Mua | ||
ROC | 0.181 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 5.4188 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2464.03 Mua | | 2463.65 Mua | | |
MA10 | 2461.40 Mua | | 2462.73 Mua | | |
MA20 | 2460.95 Mua | | 2406.62 Mua | | |
MA50 | 2314.57 Mua | | 2393.23 Mua | | |
MA100 | 2389.09 Mua | | 2393.01 Mua | | |
MA200 | 2432.09 Mua | | 2420.27 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2457.61 | 2459.2 | 2462.35 | 2463.94 | 2467.1 | 2468.68 | 2471.84 |
Fibonacci | 2459.2 | 2461.01 | 2462.13 | 2463.94 | 2465.75 | 2466.87 | 2468.68 |
Camarilla | 2464.22 | 2464.66 | 2465.09 | 2463.94 | 2465.96 | 2466.4 | 2466.83 |
Woodie | 2458.41 | 2459.6 | 2463.15 | 2464.34 | 2467.9 | 2469.08 | 2472.64 |
DeMark | - | - | 2463.15 | 2464.34 | 2467.9 | - | - |