THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/EUR | Đồng Euro | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
THB/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.259 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 84.053 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 69.129 | Mua | ||
MACD(12,26) | 6.96 | Mua | ||
ADX(14) | 23.767 | Bán | ||
Williams %R | -16.503 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 53.8813 | Mua | ||
ATR(14) | 4.9748 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 4.4181 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.124 | Mua | ||
ROC | 0.85 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 6.156 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2693.29 Bán | | 2693.07 Bán | | |
MA10 | 2692.70 Bán | | 2690.07 Mua | | |
MA20 | 2681.98 Mua | | 2685.06 Mua | | |
MA50 | 2672.88 Mua | | 2675.81 Mua | | |
MA100 | 2664.31 Mua | | 2667.21 Mua | | |
MA200 | 2653.82 Mua | | 2657.32 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2689.85 | 2691.02 | 2691.72 | 2692.88 | 2693.58 | 2694.74 | 2695.44 |
Fibonacci | 2691.02 | 2691.73 | 2692.17 | 2692.88 | 2693.59 | 2694.03 | 2694.74 |
Camarilla | 2691.91 | 2692.08 | 2692.25 | 2692.88 | 2692.59 | 2692.77 | 2692.94 |
Woodie | 2689.63 | 2690.91 | 2691.5 | 2692.77 | 2693.36 | 2694.63 | 2695.22 |
DeMark | - | - | 2691.49 | 2692.77 | 2693.35 | - | - |