THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
THB/ZAR | Rand Nam Phi |
Chủ Nhật, 8 tháng 9, 2024 | ||||||
Tài Khoản Vãng Lai Được Điều Chỉnh (Tháng 7) Dự báo:1.93T Trước đó:1.78T | ||||||
Cho Vay Ngân Hàng (YoY) (Tháng 8) Trước đó:3.20% | ||||||
Tài Khoản Vãng Lai không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 7) Trước đó:1.534T | ||||||
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (YoY) (Quý 2) Dự báo:3.10% Trước đó:-1.80% | ||||||
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (QoQ) (Quý 2) Dự báo:0.80% Trước đó:-0.50% | ||||||
Chi Phí Vốn GDP (QoQ) (Quý 2) Dự báo:0.90% Trước đó:-0.40% | ||||||
Nhu Cầu Bên Ngoài GDP (QoQ) (Quý 2) Dự báo:-0.10% Trước đó:-0.40% | ||||||
Chỉ Số Giá GDP (YoY) (Quý 2) Dự báo:3.00% Trước đó:3.40% | ||||||
Tiêu Dùng Tư Nhân GDP (QoQ) (Quý 2) Dự báo:1.00% Trước đó:-0.70% |