| THB/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| THB/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| THB/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| THB/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| THB/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| THB/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| THB/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
| THB/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
| THB/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| THB/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
| THB/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| THB/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
| THB/BTN | · | ||
| THB/AUD | · | Đô la Úc | |
| THB/JMD | · | Đô la Jamaica | |
| THB/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
| THB/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
| THB/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| THB/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
| THB/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
| THB/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| THB/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
| THB/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
| THB/HUF | · | Forint Hungary | |
| THB/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
| THB/NOK | · | Krone Na Uy | |
| THB/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| THB/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| THB/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| THB/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| THB/EUR | · | Đồng Euro | |
| THB/MXN | · | Peso Mexico | |
| THB/USD | · | Đô la Mỹ | |
| THB/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
| THB/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| THB/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
| THB/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
| THB/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
| THB/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
| THB/NAD | · | Đô la Namibia | |
| THB/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
| THB/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
| THB/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Thứ Năm, 4 tháng 12, 2025 | |||||||
Niềm Tin Tiêu Dùng của Thái Lan (Tháng 11) Thực tế: 53.20 Trước đó: 51.90 | |||||||
Thứ Sáu, 5 tháng 12, 2025 | |||||||
CPI Lõi của Philippines (YoY) (Tháng 11) Trước đó: 2.50% | |||||||
CPI Philippines (MoM) (Tháng 11) Trước đó: 0.10% | |||||||
CPI Philippines (YoY) (Tháng 11) Trước đó: 1.70% | |||||||
Hoán Đổi Tiền Tệ (USD) Trước đó: 23.90B | |||||||
Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) Trước đó: 270.30B | |||||||
Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Philippines theo USD (Tháng 11) Trước đó: 109.70B | |||||||