THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/BTN | |||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/EUR | Đồng Euro | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
THB/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.987 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 22.258 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 19.833 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 28.919 | Mua | ||
Williams %R | -70.848 | Bán | ||
CCI(14) | -46.472 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0346 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0024 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.969 | Bán | ||
ROC | -0.68 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0093 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.3712 Mua | | 11.3782 Mua | | |
MA10 | 11.3814 Mua | | 11.3877 Bán | | |
MA20 | 11.4147 Bán | | 11.3880 Bán | | |
MA50 | 11.3524 Mua | | 11.3516 Mua | | |
MA100 | 11.2669 Mua | | 11.2872 Mua | | |
MA200 | 11.1744 Mua | | 11.2201 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.3426 | 11.3525 | 11.3677 | 11.3776 | 11.3928 | 11.4027 | 11.4179 |
Fibonacci | 11.3525 | 11.3621 | 11.368 | 11.3776 | 11.3872 | 11.3931 | 11.4027 |
Camarilla | 11.3759 | 11.3782 | 11.3805 | 11.3776 | 11.3851 | 11.3874 | 11.3897 |
Woodie | 11.3452 | 11.3538 | 11.3703 | 11.3789 | 11.3954 | 11.404 | 11.4205 |
DeMark | - | - | 11.3726 | 11.3801 | 11.3977 | - | - |