THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/BTN | |||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/EUR | Đồng Euro | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
THB/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.44 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 79.28 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 99.633 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 40.198 | Mua | ||
Williams %R | -3.259 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 143.355 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0026 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0071 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.693 | Mua | ||
ROC | 0.794 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0121 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.4840 Mua | | 1.4835 Mua | | |
MA10 | 1.4795 Mua | | 1.4812 Mua | | |
MA20 | 1.4774 Mua | | 1.4798 Mua | | |
MA50 | 1.4820 Mua | | 1.4825 Mua | | |
MA100 | 1.4896 Bán | | 1.4880 Bán | | |
MA200 | 1.4975 Bán | | 1.4924 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.4813 | 1.4824 | 1.4841 | 1.4853 | 1.487 | 1.4882 | 1.4899 |
Fibonacci | 1.4824 | 1.4835 | 1.4842 | 1.4853 | 1.4864 | 1.4871 | 1.4882 |
Camarilla | 1.4852 | 1.4854 | 1.4857 | 1.4853 | 1.4862 | 1.4865 | 1.4868 |
Woodie | 1.4817 | 1.4826 | 1.4845 | 1.4855 | 1.4874 | 1.4884 | 1.4903 |
DeMark | - | - | 1.4848 | 1.4856 | 1.4877 | - | - |