THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/BTN | |||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/EUR | Đồng Euro | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
THB/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.151 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 70.206 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 49.676 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 226.173 | Mua | ||
ADX(14) | 21.732 | Trung Tính | ||
Williams %R | -34.527 | Mua | ||
CCI(14) | -24.7742 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0669 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 58.299 | Mua | ||
ROC | -0.024 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0216 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 28.6750 Bán | | 28.6640 Mua | | |
MA10 | 28.6579 Mua | | 28.6602 Mua | | |
MA20 | 28.6428 Mua | | 28.6503 Mua | | |
MA50 | 28.6080 Mua | | 28.6448 Mua | | |
MA100 | 28.6653 Mua | | 28.7071 Bán | | |
MA200 | 28.8870 Bán | | 28.8380 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 28.4989 | 28.5542 | 28.5905 | 28.6458 | 28.6821 | 28.7374 | 28.7737 |
Fibonacci | 28.5542 | 28.5892 | 28.6108 | 28.6458 | 28.6808 | 28.7024 | 28.7374 |
Camarilla | 28.6015 | 28.6099 | 28.6183 | 28.6458 | 28.6351 | 28.6435 | 28.6519 |
Woodie | 28.4893 | 28.5494 | 28.5809 | 28.641 | 28.6725 | 28.7326 | 28.7641 |
DeMark | - | - | 28.5723 | 28.6367 | 28.6639 | - | - |