ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.918 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 53.042 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 4.641 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 30.822 | Mua | ||
Williams %R | -42.241 | Mua | ||
CCI(14) | 12.0448 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0035 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 57.788 | Mua | ||
ROC | 0.029 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0018 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.7710 Bán | | 2.7712 Bán | | |
MA10 | 2.7712 Bán | | 2.7704 Mua | | |
MA20 | 2.7685 Mua | | 2.7686 Mua | | |
MA50 | 2.7642 Mua | | 2.7643 Mua | | |
MA100 | 2.7588 Mua | | 2.7617 Mua | | |
MA200 | 2.7582 Mua | | 2.7622 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.769 | 2.7695 | 2.7707 | 2.7713 | 2.7725 | 2.7731 | 2.7743 |
Fibonacci | 2.7695 | 2.7702 | 2.7706 | 2.7713 | 2.772 | 2.7724 | 2.7731 |
Camarilla | 2.7714 | 2.7715 | 2.7717 | 2.7713 | 2.772 | 2.7722 | 2.7723 |
Woodie | 2.7692 | 2.7696 | 2.7709 | 2.7714 | 2.7727 | 2.7732 | 2.7745 |
DeMark | - | - | 2.7709 | 2.7714 | 2.7727 | - | - |