ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.188 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 67.706 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 99.351 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 27.068 | Bán | ||
Williams %R | -13.739 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 91.1264 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0055 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0043 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.517 | Mua | ||
ROC | -0.088 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0081 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.7912 Mua | | 2.7914 Mua | | |
MA10 | 2.7865 Mua | | 2.7902 Mua | | |
MA20 | 2.7906 Mua | | 2.7909 Mua | | |
MA50 | 2.7953 Bán | | 2.7933 Mua | | |
MA100 | 2.7941 Bán | | 2.7966 Bán | | |
MA200 | 2.8032 Bán | | 2.8052 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.7871 | 2.7888 | 2.7914 | 2.7931 | 2.7958 | 2.7974 | 2.8001 |
Fibonacci | 2.7888 | 2.7904 | 2.7914 | 2.7931 | 2.7948 | 2.7958 | 2.7974 |
Camarilla | 2.7928 | 2.7932 | 2.7936 | 2.7931 | 2.7944 | 2.7948 | 2.7952 |
Woodie | 2.7875 | 2.789 | 2.7918 | 2.7933 | 2.7962 | 2.7976 | 2.8005 |
DeMark | - | - | 2.7901 | 2.7924 | 2.7944 | - | - |