ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.279 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 56.236 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 96.978 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 34.069 | Mua | ||
Williams %R | -37.66 | Mua | ||
CCI(14) | 46.8041 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0046 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 44.236 | Bán | ||
ROC | 0.018 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0008 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.7682 Mua | | 2.7684 Mua | | |
MA10 | 2.7672 Mua | | 2.7684 Mua | | |
MA20 | 2.7689 Mua | | 2.7690 Mua | | |
MA50 | 2.7731 Bán | | 2.7706 Bán | | |
MA100 | 2.7707 Bán | | 2.7761 Bán | | |
MA200 | 2.7890 Bán | | 2.7838 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.7657 | 2.7663 | 2.7671 | 2.7677 | 2.7686 | 2.7691 | 2.77 |
Fibonacci | 2.7663 | 2.7668 | 2.7672 | 2.7677 | 2.7682 | 2.7686 | 2.7691 |
Camarilla | 2.7676 | 2.7677 | 2.7679 | 2.7677 | 2.7681 | 2.7683 | 2.7684 |
Woodie | 2.7659 | 2.7664 | 2.7673 | 2.7678 | 2.7688 | 2.7692 | 2.7702 |
DeMark | - | - | 2.7674 | 2.7679 | 2.7689 | - | - |