ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.148 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 39.235 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 77.289 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 19.53 | Trung Tính | ||
Williams %R | -45.574 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 47.5402 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0065 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.71 | Bán | ||
ROC | -0.061 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0033 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.7972 Mua | | 2.7975 Mua | | |
MA10 | 2.7968 Mua | | 2.7972 Mua | | |
MA20 | 2.7973 Mua | | 2.7956 Mua | | |
MA50 | 2.7913 Mua | | 2.7931 Mua | | |
MA100 | 2.7907 Mua | | 2.7919 Mua | | |
MA200 | 2.7920 Mua | | 2.7923 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.7929 | 2.7945 | 2.7956 | 2.7972 | 2.7983 | 2.7999 | 2.801 |
Fibonacci | 2.7945 | 2.7955 | 2.7962 | 2.7972 | 2.7982 | 2.7989 | 2.7999 |
Camarilla | 2.796 | 2.7963 | 2.7965 | 2.7972 | 2.797 | 2.7972 | 2.7975 |
Woodie | 2.7927 | 2.7944 | 2.7954 | 2.7971 | 2.7981 | 2.7998 | 2.8008 |
DeMark | - | - | 2.7951 | 2.7969 | 2.7978 | - | - |