ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 27.842 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 46.838 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 48.594 | Bán | ||
Williams %R | -77.51 | Bán | ||
CCI(14) | -203.1673 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.0076 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0187 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.889 | Bán | ||
ROC | -1.14 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.037 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.7416 Bán | | 2.7411 Bán | | |
MA10 | 2.7495 Bán | | 2.7464 Bán | | |
MA20 | 2.7545 Bán | | 2.7512 Bán | | |
MA50 | 2.7562 Bán | | 2.7539 Bán | | |
MA100 | 2.7525 Bán | | 2.7546 Bán | | |
MA200 | 2.7566 Bán | | 2.7542 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.7354 | 2.7374 | 2.7394 | 2.7414 | 2.7435 | 2.7454 | 2.7475 |
Fibonacci | 2.7374 | 2.7389 | 2.7399 | 2.7414 | 2.7429 | 2.7439 | 2.7454 |
Camarilla | 2.7404 | 2.7408 | 2.7412 | 2.7414 | 2.7419 | 2.7423 | 2.7426 |
Woodie | 2.7354 | 2.7374 | 2.7394 | 2.7414 | 2.7435 | 2.7454 | 2.7475 |
DeMark | - | - | 2.7384 | 2.7409 | 2.7424 | - | - |