Thị trường dầu mỏ và thỏa thuận hạt nhân của Iran: Những điều cần biết và điều gì sẽ xảy ra?
- Phân tích
- Barani Krishnan
- 13
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Thứ Năm, 30 tháng 1, 2025 | ||||||
Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (MoM) (Tháng 1) Thực tế:0.30% Trước đó:0.40% | ||||||
Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (YoY) (Tháng 1) Thực tế:4.60% Trước đó:4.80% | ||||||
Thứ Sáu, 31 tháng 1, 2025 | ||||||
Sản Lượng Đồng của Chi Lê (YoY) (Tháng 12) Trước đó:9.80% | ||||||
Sản Lượng Sản Xuất của Chi Lê (YoY) (Tháng 12) Trước đó:0.60% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Chi Lê (YoY) (Tháng 12) Trước đó:5.70% | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Chi Lê (Tháng 12) Trước đó:8.20% | ||||||
Quyết Định Lãi Suất của Chi Lê (Tháng 1) Dự báo:5.00% Trước đó:5.00% |