ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.393 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 85.634 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 99.157 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.008 | Bán | ||
ADX(14) | 25.615 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.414 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 252.241 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0176 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0137 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 71.121 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.303 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.026 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 6.9887 Mua | | 6.9943 Mua | | |
MA10 | 6.9867 Mua | | 6.9895 Mua | | |
MA20 | 6.9856 Mua | | 6.9941 Mua | | |
MA50 | 7.0187 Bán | | 7.0176 Bán | | |
MA100 | 7.0616 Bán | | 7.0380 Bán | | |
MA200 | 7.0640 Bán | | 7.0442 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 6.9494 | 6.9603 | 6.9822 | 6.9932 | 7.0151 | 7.0261 | 7.048 |
Fibonacci | 6.9603 | 6.9729 | 6.9806 | 6.9932 | 7.0058 | 7.0135 | 7.0261 |
Camarilla | 6.9951 | 6.9981 | 7.0011 | 6.9932 | 7.0072 | 7.0102 | 7.0132 |
Woodie | 6.9548 | 6.963 | 6.9876 | 6.9959 | 7.0205 | 7.0288 | 7.0534 |
DeMark | - | - | 6.9877 | 6.9959 | 7.0206 | - | - |