ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.912 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 45.63 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.024 | Bán | ||
ADX(14) | 45.237 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 253.8184 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0031 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0181 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 85.397 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.27 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0024 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7.1676 Mua | | 7.1703 Mua | | |
MA10 | 7.1619 Mua | | 7.1688 Mua | | |
MA20 | 7.1761 Mua | | 7.1861 Bán | | |
MA50 | 7.2515 Bán | | 7.2255 Bán | | |
MA100 | 7.2611 Bán | | 7.2589 Bán | | |
MA200 | 7.3083 Bán | | 7.3043 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7.1627 | 7.1656 | 7.1712 | 7.1741 | 7.1797 | 7.1826 | 7.1883 |
Fibonacci | 7.1656 | 7.1688 | 7.1708 | 7.1741 | 7.1774 | 7.1794 | 7.1826 |
Camarilla | 7.1746 | 7.1754 | 7.1762 | 7.1741 | 7.1778 | 7.1785 | 7.1793 |
Woodie | 7.1643 | 7.1664 | 7.1728 | 7.1749 | 7.1813 | 7.1834 | 7.1899 |
DeMark | - | - | 7.1727 | 7.1749 | 7.1812 | - | - |