ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.616 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 56.879 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 19.589 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.318 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 135.4446 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0079 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0052 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 68.192 | Mua | ||
ROC | 0.797 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0073 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 6.7859 Mua | | 6.7874 Mua | | |
MA10 | 6.7858 Mua | | 6.7842 Mua | | |
MA20 | 6.7792 Mua | | 6.7830 Mua | | |
MA50 | 6.7865 Mua | | 6.7820 Mua | | |
MA100 | 6.7782 Mua | | 6.7959 Bán | | |
MA200 | 6.8304 Bán | | 6.8068 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 6.7798 | 6.7814 | 6.7837 | 6.7853 | 6.7875 | 6.7892 | 6.7914 |
Fibonacci | 6.7814 | 6.7829 | 6.7838 | 6.7853 | 6.7868 | 6.7877 | 6.7892 |
Camarilla | 6.7849 | 6.7853 | 6.7856 | 6.7853 | 6.7863 | 6.7867 | 6.787 |
Woodie | 6.7802 | 6.7816 | 6.7841 | 6.7855 | 6.7879 | 6.7894 | 6.7918 |
DeMark | - | - | 6.7846 | 6.7858 | 6.7884 | - | - |