ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.342 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 38.017 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 35.252 | Mua | ||
Williams %R | -43.946 | Mua | ||
CCI(14) | 37.3769 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0072 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.541 | Bán | ||
ROC | -0.085 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0008 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7.8662 Mua | | 7.8682 Mua | | |
MA10 | 7.8671 Mua | | 7.8678 Mua | | |
MA20 | 7.8699 Mua | | 7.8713 Bán | | |
MA50 | 7.8843 Bán | | 7.8808 Bán | | |
MA100 | 7.8920 Bán | | 7.8743 Bán | | |
MA200 | 7.8462 Mua | | 7.8473 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7.8654 | 7.8662 | 7.8677 | 7.8684 | 7.8699 | 7.8706 | 7.8722 |
Fibonacci | 7.8662 | 7.867 | 7.8675 | 7.8684 | 7.8693 | 7.8698 | 7.8706 |
Camarilla | 7.8685 | 7.8687 | 7.8689 | 7.8684 | 7.8693 | 7.8695 | 7.8697 |
Woodie | 7.8656 | 7.8663 | 7.8679 | 7.8685 | 7.8701 | 7.8707 | 7.8724 |
DeMark | - | - | 7.868 | 7.8685 | 7.8702 | - | - |