Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
HUF/RUB | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
HUFRUBFIX= | Mát-xcơ-va | RUB |
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.592 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 72.816 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 81.843 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 37.33 | Mua | ||
Williams %R | -25.132 | Mua | ||
CCI(14) | 67.8537 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0015 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0011 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 46.929 | Bán | ||
ROC | 0.925 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0014 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.2288 Bán | | 0.2285 Mua | | |
MA10 | 0.2279 Mua | | 0.2281 Mua | | |
MA20 | 0.2269 Mua | | 0.2274 Mua | | |
MA50 | 0.2265 Mua | | 0.2270 Mua | | |
MA100 | 0.2271 Mua | | 0.2272 Mua | | |
MA200 | 0.2280 Mua | | 0.2918 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.2284 | 0.2285 | 0.2285 | 0.2286 | 0.2287 | 0.2287 | 0.2288 |
Fibonacci | 0.2285 | 0.2285 | 0.2286 | 0.2286 | 0.2286 | 0.2287 | 0.2287 |
Camarilla | 0.2286 | 0.2286 | 0.2286 | 0.2286 | 0.2286 | 0.2287 | 0.2287 |
Woodie | 0.2284 | 0.2285 | 0.2285 | 0.2286 | 0.2287 | 0.2287 | 0.2288 |
DeMark | - | - | 0.2286 | 0.2286 | 0.2287 | - | - |