Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
HUF/RUB | · | Tỷ giá thời gian thực | · | RUB | |
HUFRUBFIX= | · | Mát-xcơ-va | · | RUB |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.815 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 57.107 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 91.236 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 30.889 | Trung Tính | ||
Williams %R | -59.191 | Bán | ||
CCI(14) | 60.2424 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.036 | Mua | ||
ROC | 0.692 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0005 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.2288 Mua | | 0.2288 Mua | | |
MA10 | 0.2287 Mua | | 0.2286 Mua | | |
MA20 | 0.2281 Mua | | 0.2283 Mua | | |
MA50 | 0.2280 Mua | | 0.2282 Mua | | |
MA100 | 0.2287 Mua | | 0.2289 Mua | | |
MA200 | 0.2304 Bán | | 0.2292 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.2286 | 0.2287 | 0.2287 | 0.2288 | 0.2289 | 0.2289 | 0.229 |
Fibonacci | 0.2287 | 0.2287 | 0.2288 | 0.2288 | 0.2288 | 0.2289 | 0.2289 |
Camarilla | 0.2288 | 0.2288 | 0.2288 | 0.2288 | 0.2288 | 0.2289 | 0.2289 |
Woodie | 0.2286 | 0.2287 | 0.2287 | 0.2288 | 0.2289 | 0.2289 | 0.229 |
DeMark | - | - | 0.2288 | 0.2288 | 0.2289 | - | - |