Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
HUF/RUB | · | Tỷ giá thời gian thực | · | RUB | |
HUFRUBFIX= | · | Mát-xcơ-va | · | RUB |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.789 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 75.242 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 94.097 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 45.607 | Mua | ||
Williams %R | -24.134 | Mua | ||
CCI(14) | 70.2022 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0006 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.271 | Bán | ||
ROC | 0.274 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.2290 Bán | | 0.2289 Mua | | |
MA10 | 0.2289 Mua | | 0.2289 Mua | | |
MA20 | 0.2288 Mua | | 0.2292 Bán | | |
MA50 | 0.2303 Bán | | 0.2296 Bán | | |
MA100 | 0.2297 Bán | | 0.2300 Bán | | |
MA200 | 0.2307 Bán | | 0.2299 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.2288 | 0.2289 | 0.2289 | 0.229 | 0.2291 | 0.2291 | 0.2292 |
Fibonacci | 0.2289 | 0.2289 | 0.229 | 0.229 | 0.229 | 0.2291 | 0.2291 |
Camarilla | 0.2289 | 0.2289 | 0.229 | 0.229 | 0.229 | 0.229 | 0.229 |
Woodie | 0.2288 | 0.2289 | 0.2289 | 0.229 | 0.2291 | 0.2291 | 0.2292 |
DeMark | - | - | 0.2289 | 0.229 | 0.229 | - | - |