Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
HUF/RUB | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
HUFRUBFIX= | Mát-xcơ-va | RUB |
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (10) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 34.547 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 32.947 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 57.044 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 22.601 | Bán | ||
Williams %R | -72.167 | Bán | ||
CCI(14) | -109.164 | Bán | ||
ATR(14) | 0.001 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0013 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.175 | Bán | ||
ROC | -1.21 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0035 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.2295 Bán | | 0.2298 Bán | | |
MA10 | 0.2305 Bán | | 0.2302 Bán | | |
MA20 | 0.2311 Bán | | 0.2315 Bán | | |
MA50 | 0.2348 Bán | | 0.2337 Bán | | |
MA100 | 0.2366 Bán | | 0.2361 Bán | | |
MA200 | 0.2395 Bán | | 0.2391 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.2267 | 0.2275 | 0.2284 | 0.2293 | 0.2302 | 0.2311 | 0.232 |
Fibonacci | 0.2275 | 0.2282 | 0.2286 | 0.2293 | 0.23 | 0.2304 | 0.2311 |
Camarilla | 0.2288 | 0.229 | 0.2291 | 0.2293 | 0.2294 | 0.2296 | 0.2298 |
Woodie | 0.2267 | 0.2275 | 0.2284 | 0.2293 | 0.2302 | 0.2311 | 0.232 |
DeMark | - | - | 0.2279 | 0.2291 | 0.2297 | - | - |