Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
HUF/RUB | Tỷ giá thời gian thực | RUB | |||
HUFRUBFIX= | Mát-xcơ-va | RUB |
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.71 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 56.85 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 46.426 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 21.285 | Bán | ||
Williams %R | -58.915 | Bán | ||
CCI(14) | -33.2984 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.968 | Mua | ||
ROC | -0.529 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.2502 Bán | | 0.2501 Bán | | |
MA10 | 0.2499 Mua | | 0.2502 Bán | | |
MA20 | 0.2506 Bán | | 0.2504 Bán | | |
MA50 | 0.2508 Bán | | 0.2509 Bán | | |
MA100 | 0.2516 Bán | | 0.2515 Bán | | |
MA200 | 0.2526 Bán | | 0.2524 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.2499 | 0.25 | 0.2501 | 0.2503 | 0.2504 | 0.2506 | 0.2506 |
Fibonacci | 0.25 | 0.2501 | 0.2502 | 0.2503 | 0.2504 | 0.2505 | 0.2506 |
Camarilla | 0.2502 | 0.2502 | 0.2502 | 0.2503 | 0.2503 | 0.2503 | 0.2503 |
Woodie | 0.2499 | 0.25 | 0.2501 | 0.2503 | 0.2504 | 0.2506 | 0.2506 |
DeMark | - | - | 0.2501 | 0.2503 | 0.2504 | - | - |