HUF/RUB - Forint Hungary Đồng Rúp Nga

0.2207
+0.0007(+0.30%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    0.22
  • Giá Mua/Bán:
    0.2207/0.2207
  • Biên độ ngày:
    0.2195 - 0.2217
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Forint Hungary
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đồng Rúp Nga

Dữ liệu Lịch sử HUF/RUB

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
03/03/2023 - 31/03/2023
0.22070.22110.22170.2195-0.20%
0.22110.21970.22200.2190+0.61%
0.21970.21860.22080.2178+0.50%
0.21860.21450.21940.2140+1.92%
0.21450.21570.21610.2132-0.53%
0.21570.21560.21570.21540.00%
0.21570.21460.21580.2107+0.52%
0.21460.21630.21730.2142-0.79%
0.21630.21230.21740.2117+1.89%
0.21230.20950.21260.2084+1.34%
0.20950.20710.20980.2049+1.15%
0.20710.20680.20720.2068+0.22%
0.20660.20550.20840.2051+0.57%
0.20540.20290.20660.2023+1.25%
0.20290.20730.20900.1993-2.13%
0.20730.20470.20830.2028+1.27%
0.20470.21240.21410.2041-3.60%
0.21240.21160.21240.2115+0.52%
0.21130.20950.21300.2084+0.83%
0.20950.21190.21240.2088-1.12%
0.21190.21180.21250.2098+0.07%
0.21180.21380.21440.2114-0.93%
0.21380.21210.21420.2113+0.73%
0.21220.21220.21230.2120+0.07%
0.21210.21210.21340.2109-0.04%
Cao nhất: 0.2220Thấp nhất: 0.1993Chênh lệch: 0.0227Trung bình: 0.2123% Thay đổi: 4.0067
Bạn cảm thấy thế nào về HUF/RUB?
hoặc
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ