Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
729.70 | 730.80 | 742.00 | 729.20 | -0.15% | 29.72M | ||||
488.30 | 483.30 | 500.50 | 487.50 | +1.03% | 12.22M | ||||
1,504.50 | 1,531.00 | 1,532.00 | 1,502.50 | -1.73% | 8.08M | ||||
243.00 | 255.00 | 252.00 | 241.00 | -4.71% | 7.92M | ||||
997.00 | 958.00 | 1,018.00 | 994.00 | +4.07% | 5.85M |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
997.00 | +39.0 | +4.07% | ||
2,279.00 | +42.0 | +1.88% | ||
3,913.00 | +57.0 | +1.48% | ||
488.30 | +5.0 | +1.03% | ||
338.00 | +3.0 | +0.90% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
360.00 | -39.0 | -9.77% | ||
2,260.00 | -184.0 | -7.53% | ||
185.00 | -11.0 | -5.61% | ||
224.00 | -13.0 | -5.49% | ||
2,029.00 | -105.0 | -4.92% |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua |