
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Chỉ số | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BSE Domestic Company | 10,067.39 | 10,067.39 | 10,067.39 | -0.00 | 0.00% | 20/02 | ||
BSE Foreign Company | 2,834.25 | 2,834.25 | 2,834.25 | 0.00 | 0.00% | 20/02 |
Chỉ số | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRVM 10 | 239.23 | 239.23 | 239.23 | +1.43 | +0.60% | 20/02 | ||
BRVM Composite | 291.22 | 291.69 | 287.39 | +3.48 | +1.21% | 20/02 |
Chỉ số | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Semdex | 2,519.13 | 2,519.13 | 2,519.13 | -9.17 | -0.36% | 20/02 |
Chỉ số | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Moroccan All Shares | 16,843.03 | 17,120.60 | 16,786.58 | -109.62 | -0.65% | 21/02 | ||
FTSE CSE Morocco 15 | 15,757.58 | 15,940.24 | 15,712.81 | -93.59 | -0.59% | 21/02 | ||
FTSE CSE Morocco All-Liquid | 14,354.51 | 14,547.65 | 14,325.48 | -105.89 | -0.73% | 21/02 |
Chỉ số | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
South Africa Top 40 | 81,391.76 | 81,667.92 | 81,226.86 | +24.37 | +0.03% | 21/02 | ||
FTSE South Africa | 4,670.57 | 4,670.57 | 4,670.57 | +36.93 | +0.80% | 20/02 | ||
FTSE/JSE All Share | 88,913.81 | 89,185.81 | 88,751.68 | +40.48 | +0.05% | 21/02 |
Chỉ số | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NSX | 1,781.4 | 1,781.4 | 1,764.2 | +16.6 | +0.94% | 20/02 | ||
NSX Local | 701.7 | 702.7 | 701.1 | -0.4 | -0.06% | 20/02 |
Chỉ số | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NSE 30 | 4,036.47 | 4,039.63 | 4,029.56 | -3.16 | -0.08% | 21/02 | ||
NSE All Share | 108,497.40 | 108,568.50 | 108,298.57 | -71.10 | -0.07% | 21/02 |
Chỉ số | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rwanda All Share | 145.93 | 145.93 | 145.93 | +0.00 | +0.00% | 03/10 | ||
Rwanda Share | 120.79 | 120.79 | 120.79 | +-0.00 | +0.00% | 03/10 |
Chỉ số | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tanzania All Share | 2,289.97 | 2,289.97 | 2,289.97 | +5.03 | +0.22% | 20/02 |
Chỉ số | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tunindex | 10,511.21 | 10,511.21 | 10,402.40 | +86.28 | +0.83% | 21/02 | ||
Tunindex20 | 4,664.78 | 4,664.78 | 4,612.83 | +42.43 | +0.92% | 21/02 |
Chỉ số | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uganda All Share | 1,304.88 | 1,306.49 | 1,298.77 | +5.58 | +0.43% | 20/02 |
Chỉ số | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LSE All Share | 16,131.55 | 16,136.23 | 16,044.70 | -4.68 | -0.03% | 20/02 | ||
LSE EN | 4,607.32 | 4,607.32 | 4,603.98 | -0.00 | 0.00% | 20/02 | ||
LSE Inv | 350.98 | 350.98 | 350.98 | -0.00 | 0.00% | 20/02 |
Chỉ số | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ZSE All Share | 189.87 | 191.68 | 189.04 | +0.13 | +0.07% | 20/02 | ||
ZSE Medium Cap | 222.45 | 223.42 | 221.62 | +0.06 | +0.03% | 20/02 | ||
ZSE Small Cap | 100.11 | 100.11 | 100.11 | -0.00 | 0.00% | 20/02 | ||
ZSE Top 10 | 186.46 | 188.87 | 185.10 | +0.17 | +0.09% | 20/02 | ||
ZSE Top 15 | 190.26 | 192.44 | 188.96 | +0.54 | +0.28% | 20/02 | ||
ZSE Top 25 | 201.34 | 203.43 | 200.38 | +0.09 | +0.04% | 20/02 | ||
ZSE Industrials | 147.17 | 147.40 | 147.17 | -0.23 | -0.16% | 20/02 | ||
ZSE Mining | 193.56 | 193.56 | 193.56 | 0.00 | 0.00% | 20/02 |