Westpac Banking Corp (WBC)

New Zealand
Tiền tệ tính theo NZD
36.05
+0.43(+1.21%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ WBC

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
30/09
2016
30/09
2017
30/09
2018
30/09
2019
30/09
2020
30/09
2021
30/09
2022
30/09
2023
30/09
2024
30/09
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,74116,673-18,100-35,488-55,010
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+396.43%-43.94%-208.56%-96.07%-55.01%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2905,4585,6947,1956,990
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa957923687577574
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25,6959,537-25,026-43,881-63,463
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19,4775,6232,8071,712-26,167
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-80.86%+128.87%-50.08%-39.01%-1,628.45%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-240-234-166-238-235
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,2722,115293-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19,2954,5238471,585-25,948
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10718,63748,29330,34745,075
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+104.25%+17,317.76%+159.12%-37.16%+48.53%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36,99154,42779,83674,42786,571
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36,99154,42779,83674,42786,571
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-65,965-67,327-58,670-64,168-69,473
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-65,965-67,327-58,670-64,168-69,473
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-75-71-3,585-79-1,924
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,765719---
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,518-2,846-4,337-4,504-5,131.17
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----520.83
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28,90933,73535,04924,67135,032.17
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-301298897694-753
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--77--
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,07041,22433,904-2,735-36,855
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,60229,68471,050104,958102,211
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,67270,908104,954102,22365,356
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,50116,439-18,266-35,726-55,245
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+416.56%-44.28%-211.11%-95.59%-54.64%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43.62%15.82%-22.96%-46.15%-46.81%
* Trong Hàng Triệu AUD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)
Cài Đặt Ứng Dụng của Chúng Tôi