Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Westpac Banking Corp (WBC)

New Zealand
Tiền tệ tính theo NZD
36.50
-0.02(-0.05%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán WBC

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
30/09
2016
30/09
2017
30/09
2018
30/09
2019
30/09
2020
30/09
2021
30/09
2022
30/09
2023
30/09
2024
30/09
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa911,946935,8771,014,1981,029,7741,077,544
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tổng Giá Trị Đầu Tư
Tổng Chứng Khoán Đầu Tư
Tổng Chứng Khoán Tài Sản Giao Dịch
Chứng Khoán Bảo Đảm Bằng Thế Chấp
Khoản Cho Vay Ròng
Tổng Giá Trị Cho Vay
Dự Phòng của Rủi Ro Cho Vay
Các Điều Chỉnh Khác đối với Tổng Giá Trị Cho Vay
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Đầu Tư Vào Bất Động Sản
Khoản Vay Được Giữ Để Bán
Tiền Lãi Dồn Tích Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Bất Động Sản Thuộc Sở Hữu và Tài Sản Bị Tịch Thu Thế Chấp Khác
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.59%+2.62%+8.37%+1.54%+4.64%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,67270,908104,954102,22365,356
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+47.92%+138.97%+48.01%-2.6%-36.07%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa155,754124,067142,268127,321177,344
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa114,61189,69588,03988,882122,460
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa41,14334,37254,22938,43954,884
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa693,358710,376739,870773,351806,941
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa698,960714,965744,076777,784811,509
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,602-4,589-4,206-4,433-4,568
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,9102,8532,4292,2452,251
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,49710,10910,32710,88610,746
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,3977,5997,3937,4197,433
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,1002,5102,9343,4673,313
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,75517,56414,35013,74814,906
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9057201,2661,9962,223
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1628691,004627632
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa457445303299311
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,7788,4206,2914,5356,269
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0642,4371,7542,0952,147
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,3894,6733,7324,1963,324
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa843,872863,785943,689957,2351,005,492
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Tổng Tiền Gửi
Tiền Gửi Có Lãi Suất
Tiền Gửi Tổ Chức
Tiền Gửi Không Lãi Suất
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Nợ Dài Hạn
Nợ Dài Hạn của Ngân Hàng Cho Vay Mua Nhà Liên Bang
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Chứng Khoán Ưu Đãi của Định Chế Tín Thác
Tổng Quyền Lợi Thiểu Số
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.33%+2.36%+9.25%+1.44%+5.04%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa596803922933899
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa591,131626,955659,129688,168720,489
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa531,249559,151550,645554,942580,304
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa59,88267,804108,484133,226140,185
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa67,29473,553111,15778,99182,150
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33,91626,83121,73727,33931,412
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33,91626,83121,73727,33931,412
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa123,881111,420124,053133,125143,427
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa51575744347
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25,80422,83125,64626,48824,740
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7071219780569
aa.aaaa.aa