Westpac Banking Corp (WBC)

New Zealand
Tiền tệ tính theo NZD
36.05
+0.43(+1.21%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập WBC B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
30/09
2016
30/09
2017
30/09
2018
30/09
2019
30/09
2020
30/09
2021
30/09
2022
30/09
2023
30/09
2024
30/09
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,04722,27823,25143,75254,347
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.59%-17.63%+4.37%+88.17%+24.22%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,3515,4206,09025,43535,594
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-36.56%-47.64%+12.36%+317.65%+39.94%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,69616,85817,16118,31718,753
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.25%+0.97%+1.8%+6.74%+2.38%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,178-590335648537
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+300.25%-118.57%+156.78%+93.43%-17.13%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,51817,44816,82617,66918,216
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.11%+29.07%-3.56%+5.01%+3.1%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4874,3642,4453,3282,835
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,92811,84210,31910,42010,794
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,0779,9708,95210,57710,257
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-49.26%+96.38%-10.21%+18.15%-3.03%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29.8645.7146.4550.3748.72
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8111,469483272150
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,2668,5018,46910,30510,107
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-56.24%+99.27%-0.38%+21.68%-1.92%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25.0938.9743.9549.0848.01
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9743,0382,7703,1043,117
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2925,4635,6997,2016,990
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2-5-5-6-
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2905,4585,6947,1956,990
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-66.24%+138.34%+4.32%+26.36%-2.85%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.47%25.02%29.55%34.27%33.21%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,2885,4585,6947,1956,990
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.641.491.62.052.01
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-67.56%+134.44%+7.08%+28.42%-2.12%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.641.381.521.951.92
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-66.39%+116.38%+10.57%+28.08%-1.8%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5903,6533,5593,5023,476
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5914,1183,8893,8913,895
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.311.181.251.421.51
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-82.18%+280.65%+5.93%+13.6%+6.34%
* Trong Hàng Triệu AUD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)