Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua | Bán | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24,000.00 | 24,000.00 | 22,550.00 | +750.0 | +3.23% | 3.30K | Ho Chi Minh | |||
14,800.00 | 14,800.00 | 14,800.00 | +100 | +0.68% | 500.00 | Hà Nội | |||
24,300.00 | 24,600.00 | 22,400.00 | +1,900.0 | +8.48% | 513.70K | Hà Nội | |||
19,500.00 | 20,000.00 | 19,200.00 | +250.00 | +1.30% | 180.50K | Ho Chi Minh | |||
20,450.00 | 20,950.00 | 20,350.00 | -200.0 | -0.97% | 2.57M | Ho Chi Minh | |||
22,750.00 | 23,400.00 | 22,350.00 | +450.0 | +2.02% | 242.90K | Ho Chi Minh | |||
43,400.00 | 43,600.00 | 41,600.00 | +1,400 | +3.33% | 21.10K | Hà Nội | |||
37,500.00 | 37,500.00 | 37,500.00 | -900 | -2.34% | 100.00 | Hà Nội | |||
35,300.00 | 35,400.00 | 34,900.00 | +200.0 | +0.57% | 891.00K | Ho Chi Minh | |||
50,000.00 | 50,000.00 | 50,000.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
13,500.00 | 13,500.00 | 13,500.00 | 0.0 | 0.00% | 210.00 | Hà Nội | |||
22,700.00 | 22,800.00 | 22,200.00 | +300.0 | +1.34% | 98.11K | Hà Nội | |||
13,900.00 | 14,100.00 | 13,550.00 | +50.0 | +0.36% | 105.30K | Ho Chi Minh | |||
3,900.00 | 3,900.00 | 3,800.00 | +100.00 | +2.63% | 335.90K | Hà Nội | |||
14,700.00 | 14,800.00 | 14,500.00 | +100.0 | +0.68% | 42.05K | Hà Nội |