Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7,000.00 | 7,000.00 | 7,000.00 | +100 | +1.45% | 100.00 | Hà Nội | |||
13,900.00 | 14,100.00 | 13,550.00 | +50.0 | +0.36% | 105.30K | Ho Chi Minh | |||
11,150.00 | 11,250.00 | 10,950.00 | 0.0 | 0.00% | 118.80K | Ho Chi Minh | |||
49,800.00 | 50,000.00 | 49,650.00 | +150.0 | +0.30% | 7.90K | Ho Chi Minh | |||
19,000.00 | 19,300.00 | 18,900.00 | -100 | -0.52% | 68.90K | Hà Nội | |||
15,100.00 | 15,200.00 | 14,600.00 | +450.00 | +3.07% | 829.50K | Ho Chi Minh | |||
4,900.00 | 4,900.00 | 4,900.00 | +1,400 | +40.00% | 100.00 | Hà Nội | |||
20,850.00 | 21,700.00 | 20,800.00 | -550.0 | -2.57% | 6.72M | Ho Chi Minh | |||
26,500.00 | 26,500.00 | 26,500.00 | +400 | +1.53% | 1.80K | Hà Nội | |||
800.00 | 900.00 | 700.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
111,800.00 | 111,900.00 | 108,000.00 | +1,400 | +1.29% | 771.70K | Ho Chi Minh | |||
52,000.00 | 52,000.00 | 52,000.00 | 0.0 | 0.00% | 200.00 | Ho Chi Minh | |||
12,200.00 | 12,300.00 | 12,100.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
146,700.00 | 146,900.00 | 139,200.00 | +7,700 | +5.54% | 2.55M | Ho Chi Minh | |||
25,100.00 | 25,100.00 | 25,100.00 | 0 | 0.00% | 200.00 | Hà Nội |