Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO là công ty có trụ sở tại Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực vận chuyển các sản phẩm xăng dầu bằng đường biển. Công ty cũng cung cấp các dịch vụ biển, như dịch vụ đại lý tàu, dịch vụ vệ sinh tàu, dịch vụ cung cấp thủy thủ đoàn, dịch vụ tàu kéo, các dịch vụ sửa chữa và bảo trì tàu. Bên cạnh đó, Công ty còn cho thuê tàu, kinh doanh xăng dầu và hoá dầu. Trong năm tài khóa kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2012, 99,29% doanh thu của Công ty đến từ hoạt động kinh doanh vận tải. Tại thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2012, Công ty là một công ty con của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex). Cũng tại thời điểm này, Công ty có hai công ty con thuộc toàn quyền sở hữu hoạt động trong cùng lĩnh vực và một công ty liên kết. Ngày 13 tháng 6 năm 2013, Công ty tuyên bố Petrolimex đã chuyển giao 51,92% cổ phần của Petrolimex cho Tổng Công ty Vận tải thuỷ Petrolimex (PG Tanker).
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Bán | Bán Mạnh | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10,400.00 | 10,600.00 | 9,350.00 | +440.0 | +4.42% | 523.40K | Ho Chi Minh | |||
72,600.00 | 73,400.00 | 72,100.00 | -900 | -1.22% | 1.87M | Ho Chi Minh | |||
22,400.00 | 22,600.00 | 21,550.00 | +100.0 | +0.45% | 15.20M | Ho Chi Minh | |||
13,600.00 | 13,850.00 | 13,000.00 | 0.0 | 0.00% | 15.65M | Ho Chi Minh | |||
37,400.00 | 38,400.00 | 36,000.00 | -500 | -1.32% | 218.57K | Hà Nội | |||
16,250.00 | 16,450.00 | 15,250.00 | +400.0 | +2.52% | 3.54M | Ho Chi Minh | |||
109,500.00 | 112,000.00 | 109,000.00 | -2,500 | -2.23% | 478.20K | Ho Chi Minh | |||
19,700.00 | 19,800.00 | 17,950.00 | +900.0 | +4.79% | 15.53M | Ho Chi Minh | |||
74,000.00 | 75,000.00 | 72,900.00 | -800 | -1.07% | 1.38M | Ho Chi Minh | |||
13,450.00 | 13,600.00 | 12,950.00 | -50.0 | -0.37% | 6.06M | Ho Chi Minh | |||
26,800.00 | 27,500.00 | 24,400.00 | +1,800.0 | +7.20% | 3.47M | Hà Nội | |||
111,600.00 | 111,600.00 | 111,600.00 | -75,400 | -40.32% | 100.00 | Hà Nội | |||
31,950.00 | 31,950.00 | 28,500.00 | +1,600.0 | +5.27% | 14.90K | Ho Chi Minh | |||
18,200.00 | 18,500.00 | 17,550.00 | 0.0 | 0.00% | 694.40K | Ho Chi Minh | |||
11,500.00 | 11,500.00 | 11,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội |