⏳ Những Giờ Cuối Cùng! Tiết kiệm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Vestas Wind Systems AS (VWDRY)

Thị Trường OTC
Tiền tệ tính theo USD
4.58
-0.43(-8.63%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập VWDRY B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,14714,81915,58714,48615,382
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+19.86%+22%+5.18%-7.06%+6.19%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,38613,27014,03114,29414,099
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7611,5491,5561921,283
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.84%-12.04%+0.45%-87.66%+568.23%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.5%10.45%9.98%1.33%8.34%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7577881,1281,1541,247
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,004761428-96236
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.72%-24.2%-43.76%-324.77%+103.74%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.27%5.14%2.75%-6.64%0.23%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8-24-33-26-30
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.29%-200%-37.5%+21.21%-15.38%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-47-40-52-63-235
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa39161937205
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-87260-32-74-114
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa909997363-1,062-108
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----147
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--11--190-
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa909934224-1,696100
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.11%+2.75%-76.02%-857.14%+105.9%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.48%6.3%1.44%-11.71%0.65%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20916381-12424
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa700771143-1,57276
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4-6-9-1
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa704765134-1,57277
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.92%+8.66%-82.48%-1,273.13%+104.9%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.8%5.16%0.86%-10.85%0.5%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa704765134-1,57277
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.710.780.13-1.560.08
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.61%+9.43%-82.92%-1,271.83%+104.9%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.710.780.13-1.560.08
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.72%+9.86%-83.33%-1,301.81%+104.9%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa986.88979.971,005.051,006.181,006.36
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa990.84982.951,007.971,006.181,009.8
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.210.230.05--
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6%+8.49%-78.26%--
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2841,075887-556427
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.82%-16.28%-17.49%-162.68%+176.8%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa