Vestas Wind Systems A/S (VWSB)

Vienna
Tiền tệ tính theo EUR
14.90
+0.59(+4.12%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập VWSB B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,81915,58714,48615,38217,295
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22%+5.18%-7.06%+6.19%+12.44%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,27014,03114,29414,09915,238
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5491,5561921,2832,057
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.04%+0.45%-87.66%+568.23%+60.33%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.45%9.98%1.33%8.34%11.89%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7881,1281,1541,2471,318
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa761428-96236739
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-24.2%-43.76%-324.77%+103.74%+1,952.78%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.14%2.75%-6.64%0.23%4.27%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-24-33-26-30-37
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-200%-37.5%+21.21%-15.38%-23.33%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-40-52-63-235-194
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa161937205157
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa260-32-74-112-50
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa997363-1,062-106652
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---147-
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11--190--
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa934224-1,696102705
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.75%-76.02%-857.14%+106.01%+591.18%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.3%1.44%-11.71%0.66%4.08%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16381-12424211
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa771143-1,57278494
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6-9--15
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa765134-1,57277499
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.66%-82.48%-1,273.13%+104.9%+548.05%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.16%0.86%-10.85%0.5%2.89%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa765134-1,57277499
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.780.13-1.560.080.5
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.43%-82.92%-1,271.83%+104.9%+548.3%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.780.13-1.560.080.49
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.86%-83.33%-1,301.81%+104.9%+540.41%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa979.971,005.051,006.181,006.361,005.97
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa982.951,007.971,006.181,009.81,010.13
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.230.05--0.07
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.49%-78.26%---
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,075887-5564281,136
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa